Rate this article:
2024.07.31
日本は、世界で最も家賃が高い国のトップ10に入っています。特に東京や神奈川などの大都市では、安い家を見つけるのは非常に難しくなります。しかし、中心部から離れるほど、レンタル価格は徐々に下がる傾向があります。
では、日本のどの県で家を借りるのに最も安いのでしょうか?レンタルコストを効果的に節約する方法は?この記事では、みんとくワークで調べてみましょう!
日本47都道府県の平均家賃
総務省が発表した「2018年度住宅・土地統計調査」によると、全国(2018年)の平均家賃月額は55,695円でした。その中で、最も高いのは東京、次いで神奈川、最も低いのは鹿児島県です。
ここでは、一人暮らしの単身者と世帯の2つの形態で平均家賃を示します。
東北地方(北日本):
州 | 単身 | 世帯 |
Hokkaido | 43.486 Yen | 64.419 Yen |
Aomori | 41.978 Yen | 54.939 Yen |
Akita | 41.286 Yen | 65.351 Yen |
Iwate | 46.720 Yen | 57.558 Yen |
Yamagata | 41.231 Yen | 56.665 Yen |
Miyagi | 48.000 Yen | 68.156 Yen |
Fukushima | 43.769 Yen | 56.023 Yen |
Vùng Kanto và Chubu (là những vùng gần trung tâm Nhật Bản):
州 | 単身 | 世帯 |
Gunma | 39.386 Yen | 58.989 Yen |
Tochigi | 40.538 Yen | 58.473 Yen |
Saitama | 52.864 Yen | 73.274 Yen |
Ibaraki | 42.992 Yen | 57.264 Yen |
Chiba | 53.223 Yen | 73.168 Yen |
Tokyo | 69.202 Yen | 92.875 Yen |
Kanagawa | 57.749 Yen | 86.429 Yen |
Yamanashi | 41.326 Yen | 58.224 Yen |
Nagano | 43.314 Yen | 57.782 Yen |
Niigata | 45.469 Yen | 65.634 Yen |
Toyama | 42.794 Yen | 60.583 Yen |
Ishikawa | 42.484 Yen | 62.363 Yen |
Fukui | 43.465 Yen | 62.959 Yen |
Shizuoka | 47.898 Yen | 68.134 Yen |
Aichi | 49.957 Yen | 61.610 Yen |
Gifu | 43.843 Yen | 57.071 Yen |
近畿・中国地方(本土西部)
州 | 単身 | 世帯 |
Mie | 46.702 Yen | 53.644 Yen |
Shiga | 47.092 Yen | 64.730 Yen |
Nara | 48.592 Yen | 59.333 Yen |
Wakayama | 39.236 Yen | 55.014 Yen |
Kyoto | 52.823 Yen | 76.073 Yen |
Osaka | 54.836 Yen | 73.581 Yen |
Hyogo | 50.712 Yen | 72.439 Yen |
Tottori | 38.796 Yen | 58.000 Yen |
Okama | 43.901 Yen | 61.601 Yen |
Shimane | 46.050 Yen | 60.464 Yen |
Hiroshima | 48.011 Yen | 66.877 Yen |
Yamaguchi | 39.825 Yen | 58.975 Yen |
四国地方(広島県と御釜県の下に位置する、本土から遠く離れた島)
州 | 単身 | 世帯 |
Tokushima | 42.952 Yên | 66.504 Yên |
Kagawa | 42.298 Yên | 57.904 Yên |
Ehime | 40.486 Yên | 52.724 Yên |
Kochi | 41.823 Yên | 59.235 Yên |
Vùng Kyushu (hòn đảo lớn nằm ở cực Tây của quần đảo Nhật Bản)
州 | 単身 | 世帯 |
Fukuoka | 47.131 Yên | 69.445 Yên |
Saga | 41.526 Yên | 57.101 Yên |
Nagasaki | 49.172 Yên | 66.839 Yên |
Oita | 42.218 Yên | 57.747 Yên |
Kumamoto | 43.769 Yên | 62.942 Yên |
Miyazaki | 43.450 Yên | 53.589 Yên |
Kagoshima | 44.886 Yên | 58.510 Yên |
Okinawa | 43.806 Yên | 60.601 Yên |
Bí quyết tìm nhà giá rẻ ở Nhật
Một trong những nguyên tắc “vàng” để tiết kiệm chi phí khi sống ở một quốc gia đắt đỏ như Nhật Bản là đảm bảo tiền thuê nhà tối đa bằng 1/3 tiền lương hàng tháng.
Vậy làm sao để tìm được nhà có giá thuê rẻ?
Lựa chọn thời điểm thuê phù hợp
Khi tìm kiếm nhà thuê, hãy lưu ý giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 4 là thời điểm bắt đầu năm tài chính mới của các công ty, với nhiều thay đổi về nhân sự (ví dụ: nhân viên cũ nghỉ việc/thăng chức, tuyển dụng nhân sự mới). Do đó, nhiều người cũng sẽ thay đổi chỗ ở, để thuận tiện cho việc đi làm.
Ngoài ra, tháng 8 là mùa nghỉ hè, và nhiều sinh viên có thể cân nhắc đến việc chuyển nhà.
Vào những tháng này, bạn không chỉ khó tìm được nhà, mà còn khó thương lượng giá thuê rẻ hơn với chủ nhà.
Do đó, mùa lý tưởng nhất để tìm nhà ở Nhật là vào tháng 5, 9 và 12, khi nhu cầu thuê nhà không cao. Và chủ nhà cần người thuê sớm, thì họ có thể giảm giá nhà cho bạn nếu bạn đề nghị.
Cách chọn loại nhà thuê giá rẻ
Các căn hộ dạng 1K (1 phòng + 1 nhà bếp), studio (một phòng duy nhất), 2K (2 phòng + bếp) thường có giá rẻ hơn những dạng căn hộ khác (như 1LDK, 2DK,…).
Mặt khác, những tòa nhà, hoặc bất động sản nói chung có thiết kế kì lạ và không tối ưu (ví dụ: lối đi quá rộng, hình dạng bất thường,…) có thể được cho thuê với giá thấp hơn mặt bằng chung.
Ngoài ra, các yếu tố như cơ sở vật chất xuống cấp, nội thất kém chất lượng hoặc căn hộ thuộc tòa nhà cũ cũng khiến giá thuê rẻ hơn.
Lưu ý những khu vực xa trung tâm
Nếu phải thuê nhà ở thành phố lớn, bạn nên tránh thuê nhà trong trung tâm, vì giá có thể cao hơn từ 20.000 – 30.000 Yên.
Ví dụ, trong số 23 phường của Tokyo, giá thuê nhà trung bình ở Chuo là cao nhất (lên đến 147.000 Yên), trong khi những phường khác như Adachi, Nerima, Katsushika, Edogawa và Nakano có giá thuê tương đối thấp.
Cụ thể, với phòng dạng studio:
- Katsushika: 53.000 Yên
- Adachi: 54.100 Yên
- Nerima: 54.700 Yên
- Itabashi: 56.700 Yên
- Edogawa: 58.900 Yên
Bên cạnh đó, nếu muốn tìm một căn hộ giá rẻ, hãy chọn những căn càng xa nhà ga càng tốt. Giá thuê có thể thấp hơn khoảng 10 – 20%, vì các vị trí này được xem là không thuận tiện cho việc đi lại, mua sắm,…
Thông thường, chọn một căn hộ cách nhà ga khoảng 15 phút đi bộ là tốt nhất. Như vậy, bạn sẽ không mất quá nhiều thời gian để vào trung tâm thành phố, nhưng lại tiết kiệm được một khoản tiền hàng tháng.
Lời kết
Tìm nhà luôn là vấn đề gây đau đầu với người nước ngoài ở Nhật, đặc biệt là những người mới sang Nhật sinh sống, vì một số bạn chưa quen thuộc đường đi, nhịp sống và trình độ tiếng Nhật còn yếu.
Vì vậy, thông qua bài viết này, Mintoku Work hy vọng bạn đã hiểu hơn về giá thuê nhà trung bình ở 47 tỉnh thành, từ đó, có thể đưa ra lựa chọn thuê nhà đúng đắn. Để tìm nhà giá rẻ, hãy thường xuyên cập nhật thông tin trên Internet hoặc nhờ công ty bất động sản tư vấn nhé!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Max
Reny
Mochamad