Rate this article:
2025.05.15
Nhiều người nước ngoài thường cảm thấy khó khăn khi đi khám bệnh tại Nhật, vì không nắm vững từ vựng về triệu chứng bệnh, thuốc,… dẫn đến khó trả lời câu hỏi của bác sĩ, gây mất thời gian cho quá trình điều trị.
Trong bài viết lần này, Mintoku Work sẽ hướng dẫn các bạn những từ vựng cần thiết nhé!
Bác sĩ khám bệnh ở Nhật Bản
Từ vựng về các khoa khám bệnh
- 内科 : Khoa nội
- 外科 : Khoa ngoại
- 循環器科 : Khoa tim mạch
- 呼吸器科 : Khoa hô hấp
- 消化器科 : Khoa tiêu hóa
- 整形外科 : Khoa chỉnh hình
- 泌尿器科 : Khoa tiết niệu
- 皮膚科 : Khoa da liễu
- 耳鼻咽喉科 : Khoa tai mũi họng
- 眼科 : Nhãn khoa (khoa mắt)
- 歯科 : Nha khoa
- 産婦人科 : Khoa sản và phụ khoa
- 小児科 : Khoa nhi
- 精神科 : Khoa tâm thần
Từ vựng về bộ phận cơ thể
- 口 : Miệng
- 目 : Mắt
- 頭 : Đầu
- 耳 : Tai
- 鼻 : Mũi
- 肩 : Vai
- 歯 : Răng
- 舌 : Lưỡi
- 首 : Cổ/gáy
- のど : Cổ họng
- 胸 : Ngực
- 乳房 : Vú
- 背中 : Lưng
- 腰 : Thắt lưng/Eo
- おなか : Bụng
- おしり : Mông
- 腕 : Cánh tay
- 指 : Ngón tay
- つめ : Móng tay
- 皮膚 : Da
- 脚 : Chân
- 性器 : Bộ phận sinh dục
- 心臓 : Tim
- 肝臓 : Gan
- 胆のう : Túi mật
- 腎臓 : Thận
- 小腸 : Ruột non
- 膀胱 : Bàng quang
- 虫垂 : Ruột thừa
- 血管 : Mạch máu
- 肺 : Phổi
- 胃 : Dạ dày
- 脾臓 : Lá lách
- 膵臓 : Tuyến tụy
- 大腸 : Đại tràng
- ホルモン : Hóc môn
- 血圧 : Huyết áp
Từ vựng khám bệnh ở Nhật
Từ vựng về các triệu chứng
Các triệu chứng chung
- 熱がある : Bị sốt
- だるい : Uể oải, mệt mỏi
- 寒気がする : Cảm lạnh
- 疲れやすい : Dễ mệt mỏi
- 汗が出る : Đổ mồ hôi
- 冷や汗が出る : Tôi đổ mồ hôi lạnh
- めまいがする(ふらふらする): Chóng mặt (choáng váng)
- めまいがする(ぐるぐるする): Chóng mặt (quay quay)
- おなかが痛い : Đau bụng
- 吐いた : Bị nôn ói
- 吐き気がする : Cảm thấy buồn nôn
- 食べたくない : Không muốn ăn
- おなかがはる : Căng tức bụng
- 胃がいたい : Đau dạ dày
- 胃がもたれる : Dạ dày tiêu hóa kém
- 血を吐いた : Nôn ra máu
- 便秘をしている : Bị táo bón
- 下痢をしている : Bị tiêu chảy
- 血のまじった便が出た : Bị đi ngoài ra máu
- 便が黒い : Phân đen
- 胸が痛い : Đau tức ngực
- 胸がどきどきする : Ngực đập thình thịch
- 太った : Tăng cân
- やせた : Sụt cân
- 血圧が高い : Huyết áp cao
- 血圧が低い : Huyết áp thấp
- ほてる : Đỏ mặt
- しびれる : Bị tê
- 眠れない : Mất ngủ
Các triệu chứng đau
- にぶくいたい : Đau âm ỉ
- いたみが強い : Đau nhiều
- 締めつけられるようにいたい : Đau như bị siết chặt
- 筋肉がいたい : Đau cơ
Các triệu chứng chấn thương
- 切ったけが : Vết thương do bị cắt
- やけど : Bị bỏng
- ひねった : Bị xoắn
- ぶつけた (だぼく) : Bầm tím
- 骨の関節がはずれた : Các khớp xương bị rời, bị trật
- 骨を折った : Làm gãy xương
- 交通事故 : Tai nạn giao thông
- むちうち : Trật gáy, đau gáy
Các triệu chứng về da
- かゆい : Ngứa
- はれている : Sưng tấy
- ただれている : Lở loét
- しこりがある : Có một cục chai cứng
- アトピーが出る : Bị dị ứng da
- うんでいる : Bị mưng mủ
- むくんでいる : Sưng phù
- できものができた : Bị nổi mụn nhọt
- 湿疹がある : Bị viêm da
- 赤くなっている : Bị đỏ tấy
- 虫にさされた : Bị côn trùng cắn
Các triệu chứng hô hấp
- 息が苦しい : Khó thở
- 息が切れる : Hết hơi, hụt hơi
- 息をするときにヒューヒュと音がする : Có âm thanh hiu hiu khi thở
- 血のまじった痰がでる : Đờm có máu
- 痰が出る : Bị đờm
- 咳がでる : Bị ho
Đặt lịch khám bệnh ở Nhật ngay khi có triệu chứng khó thở
Các triệu chứng tai, mũi, họng
- 鼻水がでる : Bị sổ mũi
- 鼻血がでる : Bị chảy máu cam
- 鼻がつまる : Tắc mũi
- 耳鳴りがする : Ù tai
- 耳が痛い : Bị đau tai
- 耳からうみがでる : Tai bị mưng mủ
- 聞こえない : Không nghe được
- 聞こえにくい : Khó nghe
- においがわからない : Tôi không ngửi thấy gì
- いびきをかく : Ngáy
- 飲み込むのが難しい : Khó nuốt
- 飲み込む時にのどが痛い : Tôi bị đau họng khi nuốt
- 舌が動きにくい : Lưỡi khó cử động
- 扁桃が腫れている : Amidan bị sưng
- 味がわからない : Không có vị giác
- 声が出にくい : Khó phát âm
Các triệu chứng về mắt
- 目がかゆい : Mắt bị ngứa
- めやにがでる : Có chất nhầy ở mắt
- なみだがでる : Bị chảy nước mắt
- 目が疲れる : Mắt bị mỏi
- 目が乾く : Mắt bị khô
- 目が見えにくい : Mắt khó nhìn
Các triệu chứng khi khám thai, phụ khoa
- 生理の血がたくさん出る : Ra nhiều máu kinh
- 生理がない : Không có kinh nguyệt
- 生理が不規則 : Kinh nguyệt không đều
- 生理痛がひどい : Đau bụng kinh dữ dội
- おなかの下が痛い : Đau bụng dưới
- おりものが多い : Có nhiều huyết trắng
- つわりがひどい : Ốm nghén nặng
- 乳房がはる : Vú bị sưng
- 乳房にしこりがある : Khối u ở vú
- 母乳の出がわるい : Sữa mẹ kém, ít
Các triệu chứng về nước tiểu
- 尿が出にくい : Khó đi tiểu
- 尿が少ない : Nước tiểu ít
- 尿が多い : Nước tiểu nhiều
- おしっこに何度も行く : Đi tiểu nhiều lần
- おしっこの回数が少ない : Đi tiểu ít lần
- 尿をするときいたい : Bị đau khi đi tiểu (tiểu buốt)
- 尿が残っている感じがする : Có cảm giác còn sót lại nước tiểu
- 尿に血がまじる : Có lẫn máu trong nước tiểu
- 透析をしたい : Tôi muốn chạy thận
Các triệu chứng tâm lý
- 不安になる : Bị bất an
- 気分が落ち込む : Tâm trạng suy sụp
- 眠れない : Khó ngủ, mất ngủ
- よくおこる : Thường xuyên xảy ra
- 興奮する : Phấn khích
- いらいらする : Khó chịu, nóng ruột, bực bội
- 疲れやすい : Dễ mệt mỏi
- 何もする気が起きない : Cảm thấy không muốn làm gì
- 現実感が感じられない : Không nhận thức được thực tế
- 食べ過ぎる : Ăn quá nhiều
- 食べられない : Không ăn được
- 幻聴がある : Ảo giác thính giác
Cách trả lời câu hỏi về triệu chứng và bệnh sử
Câu hỏi về triệu chứng
A: その症状はいつから始まりましたか? (Các triệu chứng bắt đầu khi nào?)
B:
- __時間前から (Từ __ giờ trước)
- __日前から (Từ __ ngày trước)
- __週間前から (Từ __ tuần trước)
- _ヶ月前から (Từ __ tháng trước)
- __年前から (Từ __ năm trước)
- 生まれたときから (Từ lúc sinh ra)
A: その症状はどのくらいの頻度で起こりますか? (Tần suất xảy ra các triệu chứng?)
B:
- いつも (Thường xuyên)
- きゅうに (Đột ngột)
- ときどき (Thỉnh thoảng)
- 1時間に_回 (__ lần mỗi giờ)
- 1日に_回 (__lần một ngày)
- 週に_回 (__ lần một tuần)
- 月に_回 (__ lần một tháng)
- 年に_回 (__ lần một năm)
A: その症状はどのくらい続きますか? (Các triệu chứng kéo dài bao lâu?)
B:
- __分間くらい (Khoảng __ phút)
- __時間くらい (Khoảng __ giờ)
- __日くらい (Khoảng __ ngày)
- __週間くらい (Khoảng __ tuần)
- _ヶ月くらい (Khoảng __ tháng)
- __年くらい (Khoảng __ năm)
A: 1日の内、その症状が起こる時間は決まっていますか? (Thời gian các triệu chứng xảy ra trong ngày có cố định không?)
B:
- はい (Có)
- いいえ (Không)
A: それはいつごろですか? (Triệu chứng đó xảy ra vào lúc nào?)
B:
- 朝 (Buổi sáng)
- 昼 (Buổi trưa)
- 夕方 (Chiều tối)
- 夜 (Buổi tối, ban đêm)
- __時頃 (Khoảng __ giờ)
A: いつも同じところにその症状はありますか? (Triệu chứng có luôn xảy ra ở cùng một chỗ không?)
B:
- はい (Có)
- いいえ (Không)
Câu hỏi về bệnh sử
- 何歳ですか? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- 生年月日を教えてください (Hãy cho biết ngày sinh của bạn)
- いつもつながる連絡先を教えてください (Hãy cho biết thông tin liên lạc của bạn)
- 夫 (Chồng)
- 妻 (Vợ)
- 家族 (Gia đình)
- 父 (Bố)
- 母 (Mẹ)
- 子ども (Con cái)
- 兄 (Anh trai)
- 弟 (Em trai)
- 姉 (Chị gái)
- 妹 (Em gái)
A: タバコを吸いますか? (Bạn có hút thuốc không?)
B:
- 吸います (Có hút thuốc)
- 禁煙中 (Đang bị cấm hút thuốc)
- 吸いません (Không hút thuốc)
A: 一日何本吸いますか? (Một ngày hút bao nhiêu điếu thuốc?)
A: お酒を飲みますか? (Có uống rượu không?)
どのくらいお酒を飲みますか? (Bạn uống khoảng bao nhiêu?)
B:
- 1日 _ 杯 (1 ngày _ ly)
- 1週間 _ 杯 (1 tuần _ ly)
- 1ヶ月 _ 杯 (1 tháng _ ly)
A: 今飲んでいる薬はありますか? (Hiện tại có đang dùng thuốc gì không?)
A: 今までどんな病気にかかりましたか? (Từ trước đến nay bạn đã mắc những bệnh gì?)
B:
- 心臓病 (Bệnh tim)
- 肝臓病 (Bệnh gan)
- 腎臓病 (Bệnh thận)
- 肺の病気 (Bệnh phổi)
- 胃腸の病気 (Bệnh dạ dày và đường ruột)
- 糖尿病 (Bệnh tiểu đường)
- 高血圧 (Huyết áp cao)
- 脳卒中 (Tai biến mạch máu não)
- 喘息 (Hen suyễn)
Tìm hiểu cách nói khi đi khám bệnh ở Nhật và trả lời câu hỏi của nhân viên y tế
Từ vựng về thuốc và cách dùng
- 錠剤 : Thuốc viên
- カプセル : Thuốc con nhộng
- 粉薬 : Thuốc dạng bột
- 水薬/シロップ : Thuốc nước / xi – rô
- 座薬 : Thuốc nhét hậu môn
- 点眼薬 : Thuốc nhỏ mắt
- 湿布 : Miếng dán (cao dán)
- 軟膏 : Thuốc mỡ
- 抗菌薬 (抗生物質) : Thuốc kháng khuẩn (thuốc kháng sinh)
- 解熱剤 : Thuốc hạ sốt
- 風邪薬 : Thuốc cảm (có chứa các chất giảm đau, hạ sốt, giảm ho, kháng histamin)
- 下痢止め : Thuốc chống tiêu chảy
- 下剤 : Thuốc sổ
- 胃腸薬 : Thuốc dạ dày đường ruột
- 痛み止め : Thuốc giảm đau
- 精神安定剤 : Thuốc an thần
- 睡眠薬 : Thuốc ngủ
- 頓服 : Thuốc uống khi phát sinh triệu chứng
- 今この薬を飲んでいます : Bây giờ tôi đang uống thuốc này
Cách đọc đơn thuốc:
この薬は____に飲んでください。 (Hãy uống/sử dụng thuốc này__) | |
痛い時 | Khi bị đau |
熱が出た時 | Khi bị sốt |
眠れない時 | Khi không ngủ được |
吐き気がする時 | Khi cảm thấy buồn nôn |
胸が苦しくなった時 | Khi ngực bị đau |
1日_回、1回 _錠、 _日間 (__ lần một ngày, một lần __ viên, __ ngày) | |
朝 | Sáng |
昼 | Trưa |
夜 | Tối |
食後 | Sau bữa ăn |
食間 | Giữa bữa ăn |
食前 | Trước bữa ăn |
ねる前 | Trước khi ngủ |
Lời kết
Hy vọng với trọn bộ từ vựng mà Mintoku Work tổng hợp ở trên, các bạn sẽ khám chữa bệnh hiệu quả tại cơ sở y tế của Nhật.
Đừng quên tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác trên website, được cập nhật hàng tuần nhé!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Takeshi
Ai
Daisuke