Rate this article:
2025.03.10
Địa chỉ là thông tin quan trọng, phải được ghi trên thẻ cư trú. Tuy nhiên, địa chỉ tiếng Nhật thường khó đọc với người nước ngoài, do tên đường không được sử dụng, ngoại trừ ở Kyoto và Sapporo.
Vì vậy, lần này, Mintoku Work sẽ giải thích cách đọc địa chỉ dễ hiểu cho các bạn mới sang Nhật nhé!
Học cách đọc địa chỉ ở Nhật để tìm đường dễ dàng
Địa chỉ là gì?
Địa chỉ là nơi một người sinh sống hoặc vị trí cư trú, tòa nhà của họ. Ví dụ: địa chỉ của Tòa nhà Chính phủ Thủ đô Tokyo là “〒163-8001 東京都新宿区西新宿2丁目8−1”.
Thông tin địa chỉ được sử dụng để đăng ký tư cách lưu trú và nhận thông báo từ Cục quản lý Xuất nhập cảnh gửi đến. Vì vậy, địa chỉ rất quan trọng đối với người nước ngoài.
Cấu trúc địa chỉ tiếng Nhật
Khi trình bày địa chỉ trong tiếng Nhật, người ta sẽ viết theo thứ tự như sau:
- Mã bưu chính (郵便番号 – ゆうびんばんごう): Được liệt kê đầu tiên và có ký hiệu “〒”, tiếp đến là một dãy số có dạng OOO – OOOO, ví dụ: 〒123-4567.
- Tỉnh (都道府県 – とどうふけん): Trình bày ngay bên cạnh mã bưu chính. Ngoài thủ đô Tokyo, Nhật Bản còn có 1 tỉnh đạo (道) duy nhất là Hokkaido, 2 thành phố (府) là Osaka và Kyoto, 43 quận (県) như Aomori, Fukushima,…
- Thành phố/Phường/Thị trấn/Thôn (市区町村 – しくちょうそん): Trong đó, thành phố (市) dùng để chỉ một khu vực định cư với mật độ dân số lớn. Mặt khác, phường (区), thị trấn (町) hay thôn/làng (村) là nơi có số lượng dân cư ít hơn thành phố. Ví dụ: Thủ đô Tokyo có 23 phường. Khi đọc địa chỉ, không nhất thiết phải hiểu được ý nghĩa, nhưng nếu hiểu rõ, bạn sẽ dễ hình dung khi định vị cũng như hình dung khu vực nơi đó.
- Tên tòa nhà, cơ sở hành chính/kinh doanh (字名 – じめい): Đây là phần không bắt buộc, nhưng nếu trong địa chỉ có tòa nhà, cơ sở được đặt tên, người viết có thể trình bày trước địa chỉ đường phố.
- Địa chỉ đường phố (番地 – ばんち): Bao gồm tên đường, số nhà, được viết dưới dạng 3 số liên tiếp, cách nhau bởi dấu gạch nối: ○-○-○. Số đầu tiên được hiểu là số thành phố, số thứ hai là số tòa nhà trong thành phố, và số thứ ba biểu thị số cửa hàng, chi nhánh văn phòng,…
- Tên chung cư/căn hộ và số phòng (マンション・アパート名と部屋番号 – まんしょん ・ あぱーと めい と へや ばんごう): Nếu bạn sống trong một căn hộ chung cư, chứ không phải nhà riêng, thì trong địa chỉ, phải có tên chung cư và số phòng của căn hộ. Hãy ghi số phòng cách nhau bằng dấu gạch ngang. Ví dụ: nếu địa chỉ là 1丁目2番地3号ハイツ東京501号室 (1-2-3 Heights Tokyo Phòng 501), địa chỉ đó sẽ được viết là “1-2-3-501” được phân tách bằng dấu gạch nối.
Nhập địa chỉ ở Nhật trên bản đồ
Địa chỉ đặc biệt
Trên đây là hướng dẫn cách đọc địa chỉ tiếng Nhật nói chung, nhưng một số vùng sử dụng phương pháp ký hiệu đặc biệt. Dưới đây là các ví dụ:
Kyoto và Sapporo
Ở Kyoto và Sapporo, tên đường được viết theo tên phường. Điều này hoàn toàn khác với phương Tây, khi địa chỉ được viết dưới dạng tên đường, nên một số người có thể quen với cách viết phương Tây hơn.
Về cơ bản, các địa chỉ ở Kyoto và Sapporo bắt đầu bằng mã bưu điện và kết thúc bằng số nhà, giống như cấu trúc địa chỉ chung ở trên. Tất cả những gì cần nhớ là tên đường được ghi trong địa chỉ.
Hokkaido
Khi đọc địa chỉ ở Hokkaido, bạn sẽ thường thấy cụm từ 支庁 (văn phòng chi nhánh), được sử dụng phổ biến trong địa chỉ xuất hiện trên các tờ báo quốc gia.
Nhưng nó rất hiếm khi được viết trên thư từ gửi đi. Và đây không phải vấn đề gì lớn đối với những địa chỉ ở Hokkaido. Ngay cả khi không viết 支庁 (văn phòng chi nhánh), thư vẫn sẽ được gửi đi suôn sẻ.
Ví dụ cách viết địa chỉ tiếng Nhật
Lấy địa chỉ Tòa nhà quốc hội Nhật Bản (国会議事堂) làm ví dụ. Địa chỉ này được trình bày như sau:
〒100-0014/東京都/千代田区永田町/1丁目7番1号
(〒 100-0014 / とうきょうと / ちよだく ながたちょう / 1 ちょうめ 7 ばん 1 ごう)
Trong đó, số gồm 7 chữ số bắt đầu bằng 〒 là mã bưu chính. Trong ví dụ trên, mã bưu chính là 〒100-0014. Tiếp đến là thủ đô Tokyo (東京都), thành phố là Nagatacho (永田町), phường Chiyoda (千代田区).
Về cơ bản, địa chỉ của Tòa nhà quốc hội ở trên đã đầy đủ, nhưng có thể đính kèm thêm tên của tòa nhà phía sau, giúp việc nhận hàng chuyển phát nhanh hay hàng từ bưu điện chính xác.
Ví dụ:
▲▲ビル▲階 (Tòa nhà ▲▲ Tầng ▲)
▲▲マンション▲階 (Căn hộ ▲▲ Tầng ▲)
Địa chỉ ở Nhật Bản không bắt đầu bằng số nhà
Cách viết địa chỉ tiếng Nhật bằng tiếng Anh
Học cách viết địa chỉ tiếng Nhật bằng tiếng Anh, giúp gửi hàng quốc tế dễ dàng hơn. Ví dụ: Địa chỉ Tòa nhà Quốc hội nêu trên có thể được viết bằng tiếng Anh như sau:
1-7-1 Nagata-cho, Chiyoda, Tokyo Japan 100-0014
Theo cách này, thứ tự viết khác với địa chỉ bằng tiếng Nhật. Địa chỉ ở Nhật Bản bắt đầu bằng tỉnh, nhưng ở các nước nói tiếng Anh, thông thường bắt đầu bằng tên tòa nhà và số đường.
Lời kết
Khi sống ở Nhật Bản, đôi khi, không tránh khỏi việc cần gửi hành lý, giấy tờ trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, địa chỉ tiếng Nhật có thể xa lạ và khó hiểu với người nước ngoài, vì cấu trúc đặc biệt, không bắt đầu bằng số nhà và tên đường.
Do đó, học cách đọc địa chỉ là điều cần thiết, để ghé thăm nhiều nơi, chẳng hạn như nhà bạn bè, hay cơ quan dễ dàng hơn.
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Takeshi
Ai
Daisuke