Rate this article:

Cách rút tiền mặt bằng máy ATM tại Nhật

2025.02.14

Khi sinh sống và làm việc tại Nhật, chúng ta sẽ khó tránh khỏi việc phải làm quen với cách sử dụng máy móc, tiện nghi hiện đại, mới lạ so với cơ sở vật chất ở quê hương.

Mintoku Work đã hướng dẫn các bạn vấn đề phân loại rác, đi tàu điện, mở tài khoản ngân hàng,… Trong bài viết lần này, chúng ta sẽ đến với chủ đề rút tiền mặt tại máy ATM. Tìm hiểu ngay nhé!

Tìm hiểu cách sử dụng ATM ở Nhật

Tìm máy ATM tại Nhật ở đâu?

Máy ATM tại Nhật xuất hiện ở khắp mọi nơi, kể cả các vùng nông thôn. Do đó, bạn có thể dễ dàng tìm thấy. 

Hoặc để đỡ mất công tìm, cách nhanh nhất là ghé vào cửa hàng tiện lợi (combini), bưu điện, ga tàu,… Ở đó thường có sẵn nhiều cây ATM.

Nên sử dụng máy ATM nào?

ATM của Japan Post Bank

Ngân hàng Bưu điện Nhật Bản (Japan Post Bank) cung cấp hơn 28.000 máy ATM trên toàn quốc, chủ yếu đặt tại các bưu điện, hoặc FamilyMart.

ATM hỗ trợ 16 ngôn ngữ như Nhật, Anh, Trung,… và đặc biệt là có tiếng Việt, giúp bạn thuận tiện sử dụng.

Không chỉ tiếp nhận thẻ ATM do các ngân hàng của Nhật phát hành, mà khách du lịch nước ngoài sở hữu các loại thẻ tín dụng do tổ chức tài chính nước ngoài cung cấp, gồm: VISA, MasterCard, JCB, American Express, China UnionPay,… cũng có thể rút tiền bằng máy ATM Japan Post Bank.

ATM của Seven Bank

Với hơn 24.500 máy ATM Seven Bank trên toàn quốc, bạn có thể rút tiền Yên Nhật 24/24, bằng thẻ tín dụng từ 600 tổ chức tài chính (dù là ngân hàng lớn, ngân hàng khu vực, hay hợp tác xã nông nghiệp/ngư nghiệp) ở Nhật Bản.

Tìm ATM Seven Bank ở cửa hàng tiện lợi (đặc biệt là 7-Eleven), sân bay, ga tàu điện,… 

Ưu điểm của ATM Seven Bank là hướng dẫn qua giọng nói bằng 12 thứ tiếng (Anh, Việt, Pháp,…). Mặt khác, nó cũng chấp nhận tất cả các thẻ có logo VISA và UnionPay.

Cách rút tiền tại máy ATM

Dưới đây là các bước rút tiền tại máy ATM Seven Bank của Nhật. Bạn cũng có thể áp dụng tương tự với máy ATM khác.

1. Đưa thẻ vào khe nhận.

2. Chọn ngôn ngữ muốn sử dụng.

3. Ấn nút rút tiền.

4. Chọn tài khoản rút tiền. Ví dụ: Nếu rút bằng thẻ tín dụng, thì chọn Credit. Nếu rút từ tài khoản tiết kiệm, hãy chọn Saving.

5. Nhập mã PIN và ấn “xác nhận”.

6. Chọn số tiền (Yên) cần rút.

7. Chọn loại tiền sẽ trừ vào tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa là bạn có thể rút tiền Yên Nhật, nhưng số tiền trừ vào tài khoản là VNĐ, USD,…

8. Nhận lại thẻ và tiền mặt của bạn.

Cách rút tiền không dùng thẻ

Hiện nay, hầu hết ngân hàng đều cung cấp app Internet Banking, cho phép người dùng thực hiện nhiều giao dịch khác nhau trực tuyến.

Trong đó, tính năng “ATM with App” rất được ưa thích. Với tính năng này, bạn có thể gửi, rút tiền mặt, vay và trả các khoản vay bằng thẻ tại máy ATM thông qua ứng dụng điện thoại, thay vì phải mang theo thẻ để đưa vào khe tiếp nhận.

Dưới đây là hướng dẫn cách rút tiền mặt không dùng thẻ:

1. Đến ATM của ngân hàng bất kỳ (ví dụ Seven Bank).

2. Trên màn hình, bạn ấn nút “引出し・預入れ クレジット取引など” (Rút tiền/Gửi tiền/Giao dịch tín dụng,…).

3. Sau đó, nhấn nút “スマートフォン” (Smartphone).

Lưu ý: Đối với những cây ATM Seven Bank mới, người ta cài đặt sẵn tính năng “スマートフォンでの取引” (Giao dịch bằng điện thoại thông minh), nên bạn có thể ấn vào đó ngay từ đầu.

4. Mở app ngân hàng trực tuyến lên và chọn loại giao dịch muốn thực hiện.

Ví dụ: ATM入出金 (Gửi/rút tiền ATM) ở đầu màn hình chính của ứng dụng, nếu bạn dùng app Seven Bank.

Tiếp đến, chọn 預入れ (gửi tiền) hoặc 引出し (rút tiền).

Hoặc カードローン (khoản vay qua thẻ) trên màn hình chính của ứng dụng. 

Tiếp đến, chọn 借入 (vay) hoặc 返済 (trả nợ).

5. Sử dụng app ngân hàng để quét mã QR trên màn hình ATM.

6. Nhập mã số công ty (企業番号) hiển thị trên ứng dụng vào máy ATM. Đây là mã số nhận dạng tổ chức tài chính (ngân hàng) phát hành thẻ cho bạn và cung cấp dịch vụ Internet Banking để bạn thực hiện giao dịch.

7. Nhập mã PIN.

8. Nhập số tiền muốn rút, nếu bạn cần rút tiền, sau đó, ấn xác nhận.

9. Nhận tiền và hoàn tất giao dịch.

Có thể rút tiền không dùng thẻ tại bất kỳ ATM nào không?

Dịch vụ ATM with App hiện chỉ có thể sử dụng tại ATM của Seven Bank hoặc Lawson Bank.

Phải làm sao nếu quên mã PIN khi dùng tính năng ATM with App?

Bạn có thể thay đổi mã này trong mục thông tin khách hàng, phần cài đặt thẻ. Hoặc liên hệ ngân hàng để được hỗ trợ.

Từ vựng tiếng Nhật khi sử dụng ATM

  • お引出し (おひきだし): Rút tiền
  • お預入れ (おあずけいれ): Gửi tiền vào tài khoản
  • 残高照会 (ざんだかしょうかい): Kiểm tra số dư tài khoản
  • お振込み (おふりこみ) / ご送金 (ごそうきん): Chuyển khoản
  • 通帳記入 (つうちょうきにゅう) /  記帳 (きちょう): Cập nhật sổ tài khoản (truy xuất những giao dịch đã diễn ra từ trước đến giờ)
  • 口座 (こうざ): Tài khoản
  • キャッシュカード: Thẻ tiền mặt (thẻ ATM)
  • 現金 (げんきん): Tiền mặt
  • 他行口座 (たぎょうこうざ): Tài khoản thuộc ngân hàng khác
  • ご送金先 (ごそうきんさき): Người nhận tiền chuyển khoản 
  • ご送金先金融機関 (ごそうきんさききんゆうきかん): Tên ngân hàng nhận chuyển khoản 
  • 支店名 (してんめい): Tên chi nhánh
  • 預金種目 (よきんしゅもく): Loại hình tiền gửi
  • 普通預金 (ふつうよきん): Tiền gửi thông thường (để trả lời cho loại hình tiền gửi ở số ⑪)
  • 口座番号 (こうざばんごう): Số tài khoản
  • 暗証番号 (あんしょうばんごう): Số pin
  • 金額 (きんがく): Khoản tiền
  • 手数料 (てすうりょう): Phí dịch vụ
  • 確認 (かくにん): Xác nhận
  • 両替 (りょうがえ): Đổi tiền (ngoại tệ)
  • お札 (さつ) / 紙幣 (しへい): Tiền giấy
  • 宛 (あて): tới (ví dụ:  ゆうちょ宛の送金: Gửi tới tài khoản yucho

Lời kết

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết của Mintoku Work trong bài viết, các bạn (ngay cả những người mới sang Nhật) cũng có thể áp dụng thành công!

Chúc các bạn may mắn nhé!


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

user avatar

Takeshi

user avatar

Ai

user avatar

Daisuke

Arrow up Circle gradient