Rate this article:

Cách viết lịch sử công việc

2024.09.10

Hiện nay, nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa khái niệm lịch sử công việc (職務経歴書) và CV/sơ yếu lý lịch (履歴書). Trên thực tế, đây là hai loại giấy tờ khác nhau, với mục đích, cách viết, và cách sử dụng khác nhau.

Vậy làm sao để phân biệt lịch sử công việc với CV? Cách viết lịch sử công việc như thế nào? Cùng Mintoku Work tìm hiểu ngay nhé!

Có nhiều mẫu lịch sử công việc (職務経歴書) trên Internet

Lịch sử công việc (職務経歴書) là gì?

Lịch sử công việc (職務経歴書), hay “lý lịch trích ngang”, “sơ lược lý lịch” (cách gọi phổ biến trong tiếng Việt) là văn bản trình bày quá trình làm việc, kỹ năng của ứng viên chi tiết, và được nộp cho công ty khi muốn ứng tuyển vào một vị trí nào đó.

Thông thường, bố cục của lịch sử công việc (職務経歴書) ở Nhật bao gồm các mục sau:

  • Kinh nghiệm làm việc (携わった業務)
  • Thành tích (実績)
  • Điểm mạnh (強み)
  • Động lực ứng tuyển (志望動機)

4 mục trên đều phải được đảm bảo ghi rõ ở mỗi giai đoạn làm việc (gắn liền với một vị trí và công ty). Thông qua đó, nhà tuyển dụng sẽ đánh giá được năng lực chuyên môn của bạn và xác định bạn có đáp ứng yêu cầu công việc của họ hay không.

Phân biệt lịch sử công việc (職務経歴書) và CV (履歴書)

Tiêu chí Lịch sử công việc (職務経歴書) CV (履歴書)
Mục đích Tóm tắt kinh nghiệm làm việc và kỹ năng Trình bày thông tin cơ bản của ứng viên như tên, địa chỉ, trình độ học vấn, quá trình làm việc,…
Nội dung nổi bật Kinh nghiệm làm việc chi tiết; Thành tích; Điểm mạnh Trình độ học vấn và quá trình công tác; Trình độ chuyên môn; Vị trí sinh sống có thuận tiện đi làm không; Điều kiện làm việc mong muốn như mức lương,…
Hình thức trình bày Thường được viết theo thứ tự thời gian (từ xa nhất đến gần nhất) và thứ tự công việc (từ cũ nhất đến mới nhất) Có rất nhiều mục cần điền trong CV, và mỗi mục có cách trình bày khác nhau (theo thứ tự thời gian, viết đoạn văn,…).
Độ dài 1 – 2 trang A4 có thể từ 3 – 4 trang A4 nếu bạn có nhiều kinh nghiệm

Mặc dù CV cung cấp nhiều thông tin đa dạng hơn về ứng viên, nhưng đôi khi, nhà tuyển dụng chỉ yêu cầu nộp lịch sử công việc, để kiểm tra nhanh, tiết kiệm thời gian sàng lọc hồ sơ, và tập trung vào những điều quan trọng.

Cách viết lịch sử công việc (職務経歴書)

Chuẩn bị trước khi viết lịch sử công việc

Trước khi bắt đầu viết lịch sử công việc (職務経歴書), bạn nên dành thời gian để nhìn lại hành trình làm việc trong quá khứ, và xác định những thông tin muốn đưa vào.

Hãy liệt kê từng vị trí (tại công ty) mà bạn đã làm việc, theo trình tự thời gian. Những yếu tố cần làm rõ là: 

  • Chức vụ
  • Nhiệm vụ cụ thể của bạn
  • Cách bạn giải quyết vấn đề
  • Thành tựu đạt được hoặc những kỹ năng bạn đã học được

Bước này không chỉ giúp bạn sắp xếp thông tin khoa học, mà còn giúp bạn đánh giá bản thân tốt hơn (biết được điểm mạnh cũng như điểm yếu cần cải thiện).

Sau khi đã liệt kê tất cả giai đoạn làm việc, điều bạn cần làm là đối chiếu với yêu cầu công việc, của công ty mà bạn đang ứng tuyển. Hãy nghĩ về hình mẫu nhân viên lý tưởng mà công ty cần tuyển dụng. Từ đó, bạn chọn lọc lại thông tin để đưa vào lịch sử công việc, nhằm gây ấn tượng tốt hơn.

Ghi chú thông tin để đưa vào lịch sử công việc

Hướng dẫn điền từng mục trong lịch sử công việc (職務経歴書)

Dưới đây là các mục cần đưa vào lịch sử công việc (職務経歴書):

  • Tiêu đề: Hãy viết “職務経歴書” ở dòng đầu tiên. Tiếp đến, ngày mà bạn viết lịch sử công việc và tên của bạn nên được trình bày bên phải. Lưu ý: Ngày làm đơn phải là ngày theo lịch Tây và cần trùng với ngày mà bạn nộp hồ sơ ứng tuyển.
  • Tóm tắt lịch sử công việc: Trình bày quá trình làm việc từ trước đến nay trong khoảng 250 ký tự (ở mỗi giai đoạn).
  • Giải thích chi tiết công việc: Bạn cần ghi rõ các thông tin sau;
    • Hồ sơ công ty (会社概要): loại hình doanh nghiệp (cổ phần, TNHH,…), ngày thành lập, số lượng nhân viên,…
    • Công việc (職務経歴): Chức vụ công việc mà bạn từng đảm nhận, những gì bạn đã làm để đạt được thành tích,… (Lưu ý: Nếu bạn từng làm việc ở nhiều bộ phận trong một công ty, thì nên trình bày thông tin riêng về từng bộ phận).
    • Thành tích (実績): Liệt kê càng nhiều càng tốt (đặc biệt nên nêu rõ số liệu), và phải đảm bảo thành tích đó liên quan đến vị trí công việc từng đảm nhận.
  • Kỹ năng, kiến thức có thể tận dụng trong công việc: Ví dụ: Khi mô tả kinh nghiệm bán hàng, bạn có thể đề cập đến kỹ năng lắng nghe nhu cầu khách hàng, hỗ trợ triển khai, đo lường hiệu quả,… Lưu ý: Hãy sử dụng gạch đầu dòng trong phần này. 
  • Chứng chỉ, bằng cấp: Nếu bạn không có bằng cấp nào, thì có thể viết “特になし” (Không có gì). Tuy nhiên, nên tránh bỏ trống phần này, vì nó sẽ khiến nhà tuyển dụng đánh giá thấp bạn. Nếu bạn đang học kỹ năng mới, thì có thể ghi “〇〇の取得を目指して勉強中” (Tôi đang học để lấy bằng 〇〇).
  • Điểm mạnh: Đây là mục rất quan trọng, để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Bạn có thể mô tả điểm mạnh của mình và cách bạn sẽ tận dụng những điểm mạnh đó khi làm việc một cách ngắn gọn, trong khoảng 5 gạch đầu dòng.

Các hình thức trình bày lịch sử công việc (職務経歴書)

Hai hình thức trình bày lịch sử công việc (職務経歴書) phổ biến ở Nhật là:

Định dạng theo thứ tự thời gian

Về cơ bản, bạn có thể liệt kê tóm tắt các công việc từng làm theo thứ tự thời gian từ cũ nhất đến mới nhất, hoặc ngược lại, theo thứ tự thời gian từ gần đây nhất đến cũ nhất.

Nếu bạn là sinh viên mới ra trường, hoặc người chưa có nhiều kinh nghiệm, thành tích để đưa vào, bạn có thể viết theo trình tự thời gian từ cũ đến mới. Cách làm này sẽ dễ dàng với bạn hơn.

Tuy nhiên, nếu bạn tự tin vào năng lực hiện tại của bản thân, có nhiều thành tích đạt được gần đây hoặc kinh nghiệm lâu năm, bạn nên đưa thông tin về công việc mới nhất lên đầu tiên. Như vậy, bạn có thể làm nổi bật mức độ thành thạo, thành tích của bản thân.

Định dạng liệt kê công việc

Đây là hình thức trình bày, mà chỉ đơn thuần liệt kê những công việc hoặc dự án từng tham gia, không theo thứ tự thời gian cụ thể nào. Ưu điểm của cách này là bạn có thể đưa bất kỳ thông tin nào mà bạn muốn nhấn mạnh lên đầu tiên. 

Định dạng này sẽ phù hợp với những ngành nghề đòi hỏi tính chuyên môn cao như vị trí kỹ thuật, hoặc những người nhảy việc nhiều lần, từng đảm nhiệm những công việc tương tự.

Các mẫu lịch sử công việc (職務経歴書)

Tham khảo và tải ngay các mẫu lịch sử công việc sau đây nhé!

  • Lịch sử công việc theo thứ tự thời gian từ cũ nhất đến mới nhất

Tải mẫu tại đây

  • Lịch sử công việc theo thứ tự thời gian từ mới nhất đến cũ nhất

Tải mẫu tại đây

  • Lịch sử công việc theo định dạng liệt kê công việc

Tải mẫu tại đây

Lời kết

Lịch sử công việc (職務経歴書) là tài liệu tóm tắt quá trình làm việc trong quá khứ. Đây là những thông tin quan trọng, giúp nhà tuyển dụng đánh giá khách quan năng lực của bạn.

Vì vậy, nếu bạn muốn gây ấn tượng tốt và chiếm ưu thế hơn các ứng viên khác, bạn nên nghiên cứu cách trình bày khoa học, chi tiết, và đặc biệt, chọn lọc thông tin phù hợp với yêu cầu của công ty.

Chúc các bạn sớm đậu công việc mơ ước nhé!


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

Arrow up Circle gradient