Rate this article:
2024.09.10
Những câu hỏi về kinh nghiệm và kỹ năng, thường được đặt ra nhiều trong các buổi phỏng vấn, bởi vì thông qua điều này, nhà tuyển dụng sẽ đánh giá được bạn có phù hợp với yêu cầu công việc hay không.
Vậy những câu hỏi về kỹ năng và kinh nghiệm phổ biến nhất là gì? Cùng Mintoku Work tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Bạn nghĩ điều gì là quan trọng nhất trong công việc?
Nhà tuyển dụng không chỉ đánh giá đam mê và sở trường, mà cả mức độ hiểu biết về công việc của bạn. Nếu đó là công việc mà bạn có kinh nghiệm, bạn cần trình bày được những lưu ý, hoặc bí quyết thực hiện công việc hoàn chỉnh.
Tuy nhiên, ngay cả khi bạn không có kinh nghiệm, bạn vẫn có thể hình dung những yêu cầu cần đáp ứng ở một mức độ nào đó, nếu bạn hiểu ý nghĩa và những gì công ty mong đợi ở bạn.
Tùy vào từng ngành nghề làm việc, bạn nên cân nhắc để đưa ra câu trả lời phù hợp nhé!
Câu hỏi: この仕事でもっとも重要な資質は何だと思いますか? (Bạn nghĩ điều gì là quan trọng nhất trong công việc?)
Câu trả lời mẫu:
コミュニケーション力、とくに聞く力だと思います。保険はカタチのない商品なので、お客さま自身が欲しいものが分かっていないことがあります。また、商品をよく理解していないんだけど、そう言うのは恥ずかしいというお気持ちから本当に必要な保障を付けられないこともあります。ですから、何に不安を感じていて、何をケアしたいのかお客さまご自身の言葉でお話しいただき、それに真摯にお答えして、次の悩みを共有していただく、という繰り返しが必要だと思います。
Tôi tin kỹ năng giao tiếp, và đặc biệt khả năng lắng nghe là điều quan trọng nhất. Bảo hiểm là sản phẩm vô hình nên khách hàng có thể không biết mình muốn gì.
Ngoài ra, nhiều khách hàng thường khó lựa chọn gói bảo hiểm đáp ứng chính xác nhu cầu, vì không hiểu rõ về sản phẩm, nhưng lại cảm thấy xấu hổ khi nói ra điều đó.
Vì vậy, tôi nghĩ mình cần phải xác nhận lại, bằng cách khuyến khích khách hàng nói ra những gì họ lo lắng và quan tâm một cách thành thực. Sau đó, tôi sẽ giải đáp giúp họ.
Quá trình làm việc trước đây
Bên cạnh việc kiểm tra và xác nhận lại những kiến thức, kỹ năng được trình bày trong CV, nhà tuyển dụng cần biết mức độ nắm bắt công việc trước đây của bạn và liệu bạn có thể giải thích hợp lý cho người khác hay không.
Vì vậy, hãy cố gắng trình bày càng chi tiết càng tốt.
Câu hỏi: これまでの職歴を教えてください (Hãy nói sơ qua về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn)
Câu trả lời mẫu:
SIerに3年間勤めてきました。入社して2年間は、主に5名ほどのプロジェクトチームのいちメンバーとして従事。生産管理システムなどの開発に携わってきました。担当してきたのは、詳細設計からプログラミングまで。認識のズレが生じないように、リーダーに開発の全体像を確認し、把握した上で進めてきました。
3年目からは3名ほどの小規模のプロジェクトチームのリーダーを経験。自身も詳細設計からプログラミングまで手がけつつ、プロジェクトのスケジュールを管理する役目です。業務を遂行する上で特に意識していたのは、メンバーとの密なコミュニケーション。
自社ではなく、派遣されてきた初対面のメンバーと進めることになっていたからです。メンバーそれぞれの能力やプロジェクトの進み具合を常に把握することで、進捗や品質に問題が発生しにくいように努めてきました。
(Tôi đã có 3 năm làm SIer. Trong hai năm đầu tiên khi gia nhập công ty, tôi tham gia vào nhóm dự án năm người. Nhiệm vụ chính của tôi là phát triển hệ thống quản lý sản xuất. Tôi đảm nhiệm mọi thứ, từ thiết kế chi tiết đến lập trình.
Để tránh sai sót nhiều nhất có thể, nhóm chúng tôi đã cùng ban lãnh đạo lập kế hoạch phát triển tổng thể và chỉ tiến hành triển khai, sau khi đã hiểu rõ.
Từ năm thứ ba trở đi, tôi đã tích lũy đủ kinh nghiệm để làm trưởng nhóm dự án nhỏ với khoảng ba người. Công việc của tôi là quản lý tiến độ dự án, đồng thời xử lý tất cả các bước, từ thiết kế chi tiết đến lập trình. Điều tôi đặc biệt lưu ý khi thực hiện công việc của mình là luôn duy trì việc giao tiếp cởi mở, thường xuyên, với các đồng nghiệp.
Nguyên nhân là vì tôi phải tiến hành cuộc họp đầu tiên với các thành viên đã được cử đi, thay vì với chính công ty của mình. Nhờ việc liên tục theo dõi, nắm bắt khả năng của từng thành viên và tiến độ dự án, tôi luôn có thể ngăn chặn các vấn đề, có thể ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng công việc.)
Bạn muốn làm gì sau khi gia nhập công ty?
Mục đích của dạng câu hỏi này là nhằm tìm hiểu mục tiêu nghề nghiệp của bạn sau khi gia nhập công ty, và xác nhận xem bạn đã nghiên cứu, cũng như hình dung rõ về trách nhiệm của mình ở vị trí ứng tuyển hay chưa.
Nhìn chung, nếu những kỹ năng, kinh nghiệm mà bạn có thể đóng góp chưa phù hợp, hoặc công ty nhận thấy không thể đáp ứng mong muốn của bạn, thì khả năng cao, bạn cũng rất khó gắn bó lâu dài, dù được nhận vào làm.
Câu hỏi: 当社でやりたいこと・挑戦したいことは何ですか? (Bạn muốn làm hoặc đảm nhận công việc gì ở công ty chúng tôi?)
Câu trả lời mẫu:
ご購入後のお客さまの声を集めた販促をぜひやってみたいです。クレームやご不満はお寄せいただいても、良かったことはあまりお聞きする機会がありません。「使って良かった」というお声の背景には生活のどこかにいい影響があったとか、お気持ちの変化があったとか、ご本人にとってうれしい変化があると思います。商品自体のPRにとどまらず生活を豊かにするお手伝いができるのだという新たな価値をお伝えしていきたいです。
(Tôi rất muốn thực hiện một chiến dịch quảng cáo, nhằm thu thập phản hồi của khách hàng sau khi mua hàng. Đa phần chúng ta chỉ nhận được những khiếu nại, phàn nàn khi khách hàng không hài lòng, nhưng chúng ta hiếm khi được nghe về những điều tốt đẹp.
Tôi nghĩ lý do khiến khách hàng có thể nói, “Tôi rất vui vì đã sử dụng sản phẩm” là vì nó có tác động tích cực đến cuộc sống của họ, khiến tâm trạng họ thay đổi, hoặc khiến họ hạnh phúc. Vì vậy, tôi muốn truyền tải giá trị mới không chỉ là quảng bá chính sản phẩm, mà còn góp phần làm phong phú thêm cuộc sống của mọi người.)
Bạn có thể tận dụng kỹ năng, kinh nghiệm từng có vào công việc như thế nào?
Đây là câu hỏi điển hình, phổ biến trong các buổi phỏng vấn chuyển việc hoặc phỏng vấn người có kinh nghiệm.
Bởi vì công ty mong đợi bạn có thể thích nghi nhanh, và tận dụng các kỹ năng vào công việc ngay lập tức, nên họ muốn nghe bạn trình bày về những gì bạn có thể làm tốt.
Do đó, đừng chỉ đưa ra câu trả lời chung chung như “Tôi có kinh nghiệm quản lý”, mà hãy giải thích cách bạn xử lý vấn đề, và kết quả mang lại (chứng minh bằng số liệu).
Câu hỏi: これまでの経験やスキルを当社でどう活かせると思いますか? (Bạn nghĩ mình có thể tận dụng kinh nghiệm và kỹ năng trong quá khứ tại công ty chúng tôi như thế nào?)
Câu trả lời mẫu:
○○○のブランドのアンテナショップで、いわゆる富裕層のお客さまの接客をしていました。商品知識やトレンド感にも詳しい方々ですので、プラスアルファの一言を求めていらっしゃいます。ご本人の好みはもちろん、ご家族の反応や、お仕事上でどんなイメージを与えたいかといったことも伺いながらおすすめしていました。そうした踏み込んだヒアリングとご提案をしてきた経験がブライダルサービスに活かせると考えています。
(Tôi đã làm việc tại một cửa hàng ăng-ten cho thương hiệu ○○○, phục vụ khách hàng thuộc tầng lớp trung lưu hoặc giàu có. Đối tượng khách hàng là những người am hiểu về sản phẩm và xu hướng, vì vậy, công ty chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến đóng góp từ họ.
Chúng tôi không chỉ quan tâm đến sở thích cá nhân của từng người, mà còn chú ý phản ứng của các thành viên trong gia đình họ, cũng như hình ảnh họ muốn truyền tải trong tác phẩm của mình. Tôi tin rằng kinh nghiệm thực hiện các cuộc phỏng vấn sâu và đưa ra đề xuất của tôi có thể áp dụng trong các dịch vụ tiệc cưới của công ty.)
Thử thách hiện tại của bạn là gì?
Câu hỏi này tương tự như “Điểm yếu của bạn là gì?”. Tất nhiên, điều nhà tuyển dụng thật sự muốn biết không phải điểm yếu của bạn, mà là kế hoạch hoàn thiện, phát triển bản thân của bạn.
Ngoài ra, cần lưu ý: thay vì tập trung vào việc phân tích những yếu kém của bản thân, bạn cũng có thể nói về cách bạn sẽ thay đổi, để cùng công ty đạt được những thành tựu to lớn hơn.
Câu hỏi: 今のあなたの課題は何ですか? (Thử thách hiện tại của bạn là gì?)
Câu trả lời mẫu:
今はSEとしておもにPHPで開発しています。インフラやセキュリティに関してはサポートとして携わったことはありますが、実務経験が足りないことが課題と感じています。現在は本や勉強会で独学しています。御社は新規開発案件が豊富だということですので、インフラの実務経験を重ねて、スピーディに開発できるエンジニアを目指したいと考えています。
(Với tư cách là SE (System Engineer), tôi chủ yếu lập trình bằng ngôn ngữ PHP. Dù đã từng tham gia hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và bảo mật, nhưng tôi nhận thấy bản thân vẫn thiếu nhiều kinh nghiệm thực tế. Hiện tại, tôi đang nỗ lực tự học, bổ sung kiến thức, thông qua sách vở và học nhóm.
Tôi nghe nói công ty anh chị có rất nhiều dự án phát triển mới nên tôi mong muốn được tích lũy kinh nghiệm thực tế về xây dựng cơ sở hạ tầng, và trở thành một kỹ sư có khả năng thích nghi, phát triển nhanh chóng.)
Lời kết
Các câu hỏi về kỹ năng và kinh nghiệm làm việc rất đa dạng, nhưng nhìn chung, để gây ấn tượng tốt khi trả lời, bạn nên trình bày những gì phù hợp với yêu cầu, kỳ vọng của công ty.
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Max
Reny
Mochamad