Rate this article:
2024.08.27
Không chỉ những nhân viên công ty, mà cả người tự kinh doanh, làm thêm,… đều có trách nhiệm đóng thuế thu nhập cá nhân. Tùy vào hình thức làm việc, bạn có thể cần phải tự tính toán và khai báo thuế thu nhập ở Nhật.
Bởi vì đây là loại thuế quan trọng, nên hãy cùng Mintoku Work tìm hiểu chi tiết cách tính và phương thức nộp thuế, để thực hiện đúng nhé!
Thuế thu nhập (所得税) là gì?
Thuế thu nhập là loại thuế đánh vào tổng thu nhập phát sinh, trong một năm từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 31 tháng 12.
Theo nguyên tắc chung, tất cả những người có thu nhập đều phải nộp thuế thu nhập. Tuy nhiên, do có nhiều khoản khấu trừ khác nhau, nên đôi khi, số tiền thuế có thể là 0 Yên.
Cách tính thuế thu nhập (所得税)
Công thức tính thuế thu nhập là: Thu nhập chịu thuế x thuế suất – số tiền được khấu trừ.
Dưới đây là các bước tính thuế thu nhập:
Bước 1: Tính tổng thu nhập
Đối với những người làm công ăn lương (nhân viên toàn thời gian tại công ty, nhân viên bán thời gian,…), tổng thu nhập hàng năm là tổng số tiền lương và tiền thưởng được trả, trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 12.
Đối với chủ doanh nghiệp hoặc cá nhân tự kinh doanh, tổng thu nhập hàng năm là tổng doanh số bán hàng từ tháng 1 đến tháng 12.
Bước 2: Trừ chi phí khỏi tổng thu nhập hàng năm
Trong trường hợp là chủ doanh nghiệp tư nhân, các khoản ngân sách được chi trả nhằm mục đích mang lại doanh thu (như chi phí thuê lao động, mặt bằng, mua nguyên vật liệu,…) là các loại chi phí cần phải được trừ ra khỏi tổng thu nhập hàng năm.
Ngược lại, nếu bạn là nhân viên toàn thời gian, hoặc bán thời gian, bạn không cần phải trừ các chi phí khỏi thu nhập. Thay vào đó, bạn cần khấu trừ các khoản khấu trừ thu nhập từ việc làm (給与所得控除).
Số tiền khấu trừ thu nhập từ việc làm (給与所得控除) được xác định dựa trên thu nhập từ công việc (ví dụ: tiền lương). Tham khảo chi tiết tại đây.
Bước 3: Tính thu nhập chịu thuế
Thu nhập chịu thuế (課税所得額) có thể được tính bằng cách lấy số tiền ở bước 2 trừ đi các khoản khấu trừ thu nhập (所得控除).
Khấu trừ thu nhập (所得控除) là hệ thống giúp giảm bớt gánh nặng thuế tùy theo hoàn cảnh cá nhân và có tất cả 15 loại, dành cho những người đáp ứng đủ yêu cầu của từng loại.
Trong số đó, các loại khấu trừ điển hình có thể kể đến như khấu trừ chi phí y tế (医療費控除), khấu trừ phí bảo hiểm nhân thọ (生命保険料控除), khấu trừ cho sinh viên đang đi làm (勤労学生控除),…
Thông thường, để nhận được các khoản khấu trừ thu nhập, bạn phải khai báo. Nếu là người làm công ăn lương, việc khai báo khấu trừ thu nhập có thể được thực hiện trong bản điều chỉnh cuối năm (年末調整).
Đây là thủ tục điều chỉnh số thuế thu nhập thừa hoặc thiếu, thường được thực hiện từ tháng 11 đến tháng 1 năm sau.
Tìm hiểu thêm về các khoản khấu trừ thu nhập (所得控除) tại đây.
Bước 4: Nhân thu nhập chịu thuế với thuế suất
Ở bước này, chúng ta cần tính thuế thu nhập (所得税) bằng cách lấy thu nhập chịu thuế (đã tính ở bước 3) nhân với thuế suất thuế thu nhập (所得税の税率).
Thuế suất được chia thành bảy mức từ 5% đến 45%, tùy thuộc vào mức thu nhập chịu thuế, như thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng tính nhanh thuế thu nhập
Thu nhập chịu thuế | Thuế suất | Số tiền khấu trừ |
1.000 Yên – 1.949.000 Yên | 5% | 0 Yên |
1.950.000 Yên – 3.299.000 Yên | 10% | 97.500 Yên |
3.300.000 Yên – 6.949.000 yên | 20% | 427.500 Yên |
6.950.000 Yên – 8.999.000 Yên | 23% | 636.000 Yên |
9.000.000 Yên – 17.999.000 Yên | 33% | 1.536.000 Yên |
18.000.000 Yên – 39.999.000 Yên | 40% | 2.796.000 Yên |
40.000.000 Yên trở lên | 45% | 4.796.000 Yên |
Nguồn: No.2260 所得税の税率
Lưu ý: Bên cạnh số tiền thuế thu nhập (所得税額) được tính thông qua bảng trên, cần phải cộng thêm thuế thu nhập đặc biệt dành cho việc tái thiết (復興特別所得税).
Đây là kinh phí tái thiết (phục hồi) sau trận động đất lớn ở phía Đông Nhật Bản. Khoản thuế này sẽ được nhà nước thu hàng năm cho đến năm 2037.
Theo nguyên tắc chung, thuế thu nhập đặc biệt dành cho việc tái thiết (復興特別所得税) bằng 2,1% số thuế thu nhập chuẩn của năm đó, và phải được kê khai, cũng như nộp cùng một lúc.
Bước 5: Trừ các khoản tín dụng thuế
Sau khi đã biết được số tiền thuế cần nộp, bạn chỉ cần trừ đi các khoản tín dụng thuế (nếu có).
Tín dụng thuế (税額控除) là hệ thống khấu trừ một số tiền nhất định khỏi thu nhập chịu thuế. Có nhiều loại khấu trừ khác nhau như khấu trừ cổ tức, khấu trừ quyên góp, khấu trừ đặc biệt cho các khoản vay mua nhà,…
Tham khảo chi tiết về tín dụng thuế tại đây.
Ví dụ cách tính thuế thu nhập
Nếu thu nhập chịu thuế là 3.000.000 Yên, thì:
Số tiền thuế cần nộp cho phần thu nhập lên đến 1,95 triệu yên là: 1,95 triệu Yên x 5% = 97.500 Yên.
Số tiền thuế cần nộp cho phần thu nhập còn lại là: (3 triệu Yên – 1,95 triệu Yên) x 10% = 105.000 Yên.
Vậy số tiền thuế cần nộp là: 97.500 Yên + 105.000 Yên = 202.500 Yên
Thuế thu nhập đặc biệt dành cho việc tái thiết = 202.500 Yên x 2,1% = 4.252,2 Yên
Trong trường hợp, người này sử dụng khoản khấu trừ thế chấp 150.000 Yên (đối với thu nhập chịu thuế trên 3 triệu Yên), số tiền thuế thu nhập sẽ là 202.500 Yên – 150.000 Yên = 52.500 Yên.
Thuế thu nhập áp dụng cho mức thu nhập bao nhiêu?
Đối với nhân viên công ty
Đối với nhân viên toàn thời gian tại công ty, việc khấu trừ thu nhập từ lương (給与所得控除) sẽ không cần phải áp dụng nếu thu nhập hàng năm từ 1.030.000 Yên trở xuống.
Ngược lại, nếu thu nhập hàng năm cao hơn con số trên, số tiền khấu trừ thu nhập từ lương như sau:
Thu nhập từ lương | Số tiền khấu trừ thu nhập từ lương |
Lên tới 1.625.000 Yên | 550.000 yên |
Từ 1.625.001 Yên đến 1.800.000 Yên | Thu nhập x 40% – 100.000 Yên |
Từ 1.800.001 Yên đến 3.600.000 Yên | Thu nhập x 30% + 80.000 Yên |
Từ 3.600.001 Yên đến 6.600.000 Yên | Thu nhập x 20% + 440.000 Yên |
Từ 6.600.001 Yên đến 8.500.000 Yên | Thu nhập x 10% + 1,1 triệu Yên |
8.500.001 Yên trở lên | 1,95 triệu Yên (giới hạn trên) |
Nguồn: No.1410 給与所得控除
Đối với nhân viên làm thêm
Những người lao động bán thời gian phải chịu thuế thu nhập, nếu thu nhập mỗi tháng vượt quá 88.000 Yên.
Tuy nhiên, nếu thu nhập hàng năm dưới 1.030.000 Yên, thì việc khấu trừ thu nhập từ lương và khấu trừ cơ bản sẽ được áp dụng. Do đó, số tiền thuế cần nộp sẽ giảm xuống. Các khoản thuế nộp thừa sẽ được hoàn lại vào cuối năm.
Đối với chủ doanh nghiệp
Thuế thu nhập của chủ doanh nghiệp tư nhân được tính bằng công thức:
Tổng thu nhập – Chi phí cần thiết – Các khoản khấu trừ thu nhập khác nhau.
Mặc dù không có khoản khấu trừ thu nhập từ lương, nhưng nếu tổng thu nhập của chủ doanh nghiệp dưới 24 triệu Yên, thì họ sẽ được áp dụng mức khấu trừ cơ bản là 480.000 Yên.
Lời kết
Việc tính thuế thu nhập rất phức tạp vì nó liên quan đến nhiều khoản khấu trừ khác nhau. Các khoản khấu trừ cũng là một yếu tố giúp giảm số tiền thuế phải nộp.
Tuy nhiên, để được áp dụng, bạn phải đáp ứng một số điều kiện riêng của từng loại khấu trừ và khai báo đúng thủ tục. Hy vọng với các thông tin trong bài viết, bạn đã biết cách tính thuế thu nhập và tận dụng các khoản khấu trừ nhé!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Max
Reny
Mochamad