Rate this article:
2024.07.30
Entry Sheet (エントリーシート) là mẫu tờ khai thông tin cơ bản như tên, địa chỉ, trình độ học vấn,… mà các công ty thường yêu cầu ứng viên điền và nộp trong bước sàng lọc đầu tiên của quá trình tuyển chọn
Đối với ngành khách sạn, Entry Sheet sẽ yêu cầu trình bày động lực ứng tuyển, điểm mạnh/điểm yếu, mục tiêu nghề nghiệp,… Tìm hiểu ngay chi tiết cách điền thông tin bên dưới nhé!
Câu hỏi 1: Động lực ứng tuyển (志望動機)
Động lực ứng tuyển luôn là vấn đề được hầu hết các công ty quan tâm khi quyết định tuyển dụng nhân viên. Thông qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng sẽ biết được bạn có đam mê, nhiệt huyết lớn đến mức nào, và tính cách của bạn có phù hợp với văn hóa doanh nghiệp hay không.
Trên thực tế, dù một nhân viên có năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm tốt, nhưng không thể hiện được sự đam mê, thì khả năng cao là nhân viên đó sẽ không gắn bó lâu dài với công ty, hoặc việc cống hiến không mang lại hiệu quả.
Ngoài ra, để tăng thêm tính thuyết phục, bạn nên giải thích rõ lý do vì sao bạn muốn làm việc tại công ty này, mà không phải các công ty khác trong cùng ngành.
Mẫu trả lời động lực ứng tuyển ngành khách sạn:
私はホテルを通して地域活性化に貢献したいと思い貴社を志望しました。私は国内旅行が好きでこれまで様々な場所へ訪れました。その中で「地域ならではの文化や魅力がもっと多くの人に知られるべき」だと強く感じていました。貴社の手掛ける「界」を宿泊で利用した際、宿泊先でその地域の文化や歴史、食事などを体験して「ご当地の魅力に出会える温泉旅館」に魅力を感じました。
宿泊先で地域の文化に触れることでその地域に興味を持ったり、実際に文化や食事などを楽しむために観光としてその場所へ足を運ぶきっかけとなったからです。私は学生時代アパレルのアルバイトにおいて多くの人にその人に合った洋服を提案してきたので、人に寄り添ったコミュニケーションの取り方や提案力に自信があります。入社後は、宿泊先の地域の文化や歴史などを接客の中で自らお客様へ発信していき実際に足を運んでもらえるよう提案をして、ホテル滞在時を利用して地域活性化へ繋ぐ架け橋になりたいと考えています。
Tôi muốn làm việc tại khách sạn của anh/chị, để thông qua đó, góp phần phát triển ngành du lịch tại địa phương. Sở thích của tôi là đi du lịch, tham quan khắp nơi. Trong quá trình theo đuổi sở thích, tôi nhận ra khu vực mình đang sinh sống cũng có nhiều nét văn hóa độc đáo, quyến rũ, và tôi muốn giới thiệu cho nhiều người biết đến hơn.
Khi lưu trú tại khách sạn KAI của anh/chị, tôi rất ấn tượng nhờ được trải nghiệm văn hóa, lịch sử, ẩm thực địa phương,… Và tôi đã nảy ra ý tưởng về việc xây dựng một “nhà trọ suối nước nóng, giúp khách tham quan tận hưởng vẻ đẹp quyến rũ của vùng đất này”.
Tôi nghĩ đây là ý tưởng khả thi, vì khi được trải nghiệm văn hóa địa phương ở nơi lưu trú, khách du lịch sẽ dần cảm thấy hứng thú với vùng đất mà họ đặt chân đến.
Thời sinh viên, tôi từng làm thêm tại một cửa hàng quần áo, và đã có kinh nghiệm tư vấn, gợi ý những bộ quần áo phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng. Do đó, tôi rất tự tin vào khả năng giao tiếp, cũng như đề xuất ý kiến phù hợp với nhu cầu của mọi người.
Nếu được làm việc tại khách sạn, tôi sẽ giới thiệu về văn hóa, lịch sử của khu vực này, đồng thời, gợi ý nhiều địa điểm tham quan hấp dẫn, trong quá trình phục vụ khách hàng. Tôi muốn trở thành cầu nối gắn kết khách du lịch, và góp phần phát triển ngành du lịch ở địa phương.
Câu hỏi 2: Trình bày điểm mạnh (あなたの強みを教えてください)
Phần này cần giải thích ngắn gọn trong khoảng 300 ký tự. Bạn nên nêu ra một số thành tích, kinh nghiệm đặc biệt, để gây ấn tượng tốt. Tuy nhiên, nếu không có bằng chứng cụ thể nào, bạn cũng không cần quá lo lắng. Hãy nói về những gì bạn đã từng nỗ lực làm và kết quả đạt được sau đó.
Nhà tuyển dụng đặt câu hỏi này, nhằm xem xét sự tự tin, cũng như xác định điểm mạnh, sự phù hợp, khả năng đóng góp của bạn trong công việc.
Vì vậy, bên cạnh việc nêu ra điểm mạnh, bạn cũng nên dành thời gian suy nghĩ về hình mẫu nhân viên lý tưởng mà khách sạn đang tìm kiếm, từ đó, chọn lọc thông tin phù hợp nhất để đưa vào nhé!
Mẫu trả lời điểm mạnh trong ngành khách sạn:
「人に寄り添い信頼関係を築くこと」が強みです。私は塾講師のアルバイトにて1年半の間生徒の指導にあたりました。成績向上のため授業に励む生徒たちへ学面はもちろん、親身に寄り添って精神面の指導にも尽力しました。成績に伸び悩む生徒の相談話や時にはささいなできごとの話まで聞いてあげることで生徒との信頼関係が生まれ、授業も良い雰囲気で進めることができました。この経験から、信頼関係を構築するためには相手を思いやり寄り添う気持ちが大切なことを改めて学ぶことができました。貴社においても、お客様に対して親身に寄り添い、ホスピタリティ溢れる接客を心掛けてお客様に満足いただけるよう取り組んでいきたいと考えています。
Điểm mạnh của tôi là có thể hợp tác và xây dựng mối quan hệ thân thiết với nhiều người. Tôi từng làm thêm công việc giáo viên ôn luyện thi cho học sinh, trong vòng 1,5 năm.
Đối với tôi, phương pháp giảng dạy hiệu quả không chỉ là hỗ trợ, đốc thúc học sinh ôn luyện chăm chỉ, để cải thiện điểm số, mà còn quan tâm đến cảm xúc, cũng như những rào cản tâm lý trong quá trình học của họ.
Tôi luôn lắng nghe cẩn thận, khi những học sinh chia sẻ khó khăn về việc cải thiện điểm số, hay thậm chí, đôi khi, học sinh kể về những sự việc nhỏ nhặt. Tôi đã xây dựng mối quan hệ thân thiết với các học sinh trong lớp, và giữ bầu không khí học tập luôn tích cực.
Từ trải nghiệm này, tôi rút ra bài học rằng để xây dựng mối quan hệ thân thiết, điều quan trọng là phải ân cần và quan tâm đến người khác. Tại công ty của anh/chị cũng vậy, tôi mong muốn được gần gũi với khách hàng và cung cấp dịch vụ khách hàng thân thiện, để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Câu hỏi 3: Những gì bạn có thể đóng góp (入社後に取り組みたい内容)
Những gì bạn có thể đóng góp cũng chính là mục tiêu, tầm nhìn về tương lai, sau khi bạn được nhận vào làm việc tại khách sạn. Để đưa ra câu trả lời thuyết phục, bạn nên nghiên cứu kỹ hoạt động kinh doanh của khách sạn, từ đó, chọn lọc nội dung phù hợp với những gì công ty yêu cầu để đưa vào.
Mặt khác, các nhà tuyển dụng rất chú trọng đến việc đặt mục tiêu trước khi gia nhập công ty, vì nó thể hiện thái độ và sự trân trọng công việc của bạn. Do đó, hãy thể hiện sự tích cực nhé!
Lưu ý: Phần này chỉ nên viết tối đa 700 ký tự.
Mẫu trả lời những gì bạn có thể đóng góp trong ngành khách sạn:
私は「ホテル・レジャー事業」において接客サービスで多くの人に感動を与える仕事をしたいと考えています。私は、冬になると親戚が営むスキー場に隣接する宿でお手伝いを行っていました。人と関わることが元々好きだったので、この時期が毎年楽しみで仕方ありませんでした。初めてお手伝いに加わった時は慣れない作業で効率よく仕事をこなすことが出来ませんでしたが、お客様に迷惑をかけまいと接客対応だけは常に明るく笑顔で行うことを心掛けていました。ある日、宿泊されたお客様が帰り際人「あなたの明るい接客で居心地が良かった」と感謝の言葉をかけてくださいました。この出来事がホテル業界を目指すきっかけとなりました。親身に接客することによってこちらの気持ちが伝わりお客様の心を動かすことができる接客の魅力を感じたと同時に将来仕事にしたいと強く考えました。お客様は旅先で心地よく過ごせるように充実したホテル滞在時間を提供すべく、接客業務を行いたいです。
Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực kinh doanh khách sạn và giải trí, để cung cấp dịch vụ khách hàng, làm hài lòng nhiều người.
Trước đây, mỗi khi vào mùa đông, tôi sẽ phụ việc tại một quán trọ, nằm cạnh khu trượt tuyết do người họ hàng của tôi điều hành. Tôi rất thích kết nối với mọi người, vì vậy tôi luôn mong chờ thời điểm này hàng năm.
Khi mới bắt đầu công việc, tôi cũng chưa thạnh thạo lắm, và không mang lại hiệu quả trong công việc, nhưng tôi luôn cố gắng phục vụ khách hàng một cách vui vẻ, và duy trì nụ cười tươi, để không khiến khách phiền lòng.
Một ngày nọ, khi một vị khách rời đi, anh ấy đã cảm ơn chúng tôi và nói: “Dịch vụ chăm sóc khách hàng của các bạn cho tôi cảm giác như đang ở nhà”.
Câu nói này đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi sự nghiệp, trong ngành khách sạn. Tôi nhận ra công việc dịch vụ khách sạn rất hấp dẫn, vì tôi có thể gửi gắm cảm xúc và chạm đến trái tim khách hàng nếu phục vụ họ tận tâm, chân thành.
Từ đó, tôi quyết tâm theo đuổi nghề này. Tôi muốn cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng, để khách luôn có khoảng thời gian thoải mái trong chuyến đi và tận hưởng kỳ nghỉ trọn vẹn.
Câu hỏi 4: Khó khăn khi còn là sinh viên (学生時代に挑戦したこと/挑戦していること)
Chắc hẳn, thời sinh viên của bất kỳ ai cũng từng trải qua một vài khó khăn, thử thách, giúp bạn có thêm bài học và kỹ năng mới. Vì vậy, mục đích của câu hỏi này không chỉ nhằm đánh giá tính cách ứng viên, mà còn xem xét tư duy, cách giải quyết vấn đề của bạn.
Vì vậy, khi trình bày mục này, bạn không cần kể quá chi tiết hoặc thể hiện thành tích nhiều, mà hãy đưa ra bối cảnh rõ ràng, sau đó, giải thích cách bạn xử lý mọi việc. Hãy cố gắng tóm tắt trong khoảng 500 ký tự.
Mẫu trả lời khó khăn khi còn là sinh viên trong ngành khách sạn:
私は「マルチタスクをこなせるようになること」に挑戦しました。飲食店でアルバイトリーダーを任された際に、その役目を果たすべく全ての業務を完璧にこなせるようになることを決意しました。まずは経験の少ないシェフ業を中心に全業務に取り組みました。最初はやることが多く、1つずつ順番に対応することで時間に追われ、焦ってミスをしてしまうことが多くありました。原因を考えたところ、目の前のやるべきことばかりを見ており、優先しなければならないことや、時間配分のことまで考えていなかったことが問題だと気が付きました。そこで私はその日対応するべきことを全て書き出し、何時までにやるべき業務なのかを考え、優先順位を付けて業務をこなすよう徹底しました。その結果、仕事の効率が良くなりリーダーとして全体を見て仕事ができるようになりました。この経験から多くの業務をこなすためには、まず全体業務を把握すること。次に仕事に優先順位を付けて対応するべきものから取り組むこと。またどの業務にも時間の区切りを設け、時間を意識した働き方をする大切さを学びました。貴社でもこの経験を活かし様々な業務に関わり貢献したいと考えています。
Tôi từng gặp thử thách phải làm nhiều việc cùng lúc. Trước đây, tôi có cơ hội leader khi làm thêm tại một nhà hàng, và tôi đã quyết tâm phải hoàn thành mọi nhiệm vụ một cách hoàn hảo.
Vì vậy, trước tiên, tôi tập trung vào cải thiện kỹ năng đầu bếp, công việc mà tôi có rất ít kinh nghiệm. Thời gian đầu, vì có nhiều việc phải làm, trong thời gian ngắn, nên tôi thường xuyên nóng vội và mắc sai lầm.
Tôi cố gắng tìm hiểu nguyên nhân, và nhận ra vấn đề là tôi chỉ nhìn vào những việc phải làm trước mắt mà không nghĩ tới những thứ cần ưu tiên, hay phân bổ thời gian như thế nào cho hợp lý.
Vì vậy, tôi đã lập danh sách những việc cần làm trong ngày, suy nghĩ về thời gian thực hiện các nhiệm vụ đó và đảm bảo sắp xếp thứ tự ưu tiên cho chúng. Kết quả là hiệu quả công việc của tôi đã được cải thiện, và tôi có thể nhìn thấy bức tranh toàn cảnh với tư cách là một nhà lãnh đạo.
Từ trải nghiệm này, tôi rút ra bài học rằng: để có thể xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc, trước tiên, bạn phải có cái nhìn tổng thể. Tiếp đến, cần biết cách sắp xếp thứ tự ưu tiên công việc, và giải quyết những điều quan trọng trước.
Tôi cũng học được tầm quan trọng của việc thiết lập mốc thời gian hoàn thành từng nhiệm vụ, và luôn tuân thủ đúng hạn. Tôi muốn tận dụng kinh nghiệm này và đóng góp khi thực hiện công việc tại khách sạn của anh chị.
Câu hỏi 5: Bạn muốn cung cấp dịch vụ nào vào năm 2030 (2030年、ホテルでどのようなサービスを提供したいか)
Khi đặt câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn kiểm tra mức độ hiểu biết về khách sạn của bạn, cũng như tầm nhìn, những giá trị quan trọng mà bạn luôn theo đuổi trong công việc.
Hãy trả lời trung thực, nhưng cũng cần lưu ý: đưa thông tin phù hợp với sứ mệnh, mục tiêu kinh doanh chung của khách sạn, để gây ấn tượng và cho nhà tuyển dụng thấy bạn là ứng viên phù hợp.
Mẫu trả lời dịch vụ muốn cung cấp trong ngành khách sạn:
「海外においてより多くの人に日本のおもてなしを体験いただくサービス」を展開したいと考えます。大学生の頃、ヨーロッパを訪れた際に宿泊先が旅行にとっていかに大事なもかを実感すると同時に、改めて日本のホテルサービスはレベルが高いと確信しました。この経験から、私は海外でも日本のおもてなしを多くの人に体感していただき、日本ならではの文化や魅力を「日本の迎賓館」である帝国ホテルのブランド力を通じて伝えていきたいと考えます。また、外国人の利用者が宿泊をきっかけに日本に興味を持ち、訪日してもらう事が最終的な目標です。私は都市開発ゼミに所属し、公共設備の充実を図るために様々な企画を提案する活動をしていました。貴社においても培ってきた提案力と行動力を活かして日本のおもてなしをより多くの人へ体感してもらうべく企画を提案し実現させたいと考えます。
Tôi muốn phát triển một hình thức dịch vụ, có thể giới thiệu và gây ấn tượng với khách nước ngoài về sự hiếu khách của người Nhật.
Tôi từng du lịch châu Âu khi còn là sinh viên, và sớm nhận ra tầm quan trọng của chỗ lưu trú đối với trải nghiệm đi du lịch. Ngoài ra, tôi cũng hiểu rằng các khách sạn ở Nhật Bản có chất lượng dịch vụ khách hàng rất cao.
Từ trải nghiệm này, tôi hy vọng sẽ ngày càng nhiều người được trải nghiệm lòng hiếu khách của người Nhật, ngay cả khi ở nước ngoài, đồng thời, mong muốn truyền tải văn hóa độc đáo và sự quyến rũ của Nhật Bản thông qua hình ảnh thương hiệu của Khách sạn Imperial, “nhà khách của Nhật Bản”.
Mục tiêu cuối cùng của tôi là thu hút các du khách nước ngoài, quan tâm và ghé thăm Nhật Bản nhiều hơn trong các kỳ nghỉ của họ.
Tôi đã tham gia một hội thảo về phát triển đô thị và đề xuất nhiều kế hoạch khác nhau để cải thiện cơ sở vật chất công cộng. Tôi rất muốn phát triển kỹ năng tư vấn và triển khai ở khách sạn của anh chị, để đề xuất và hiện thực hóa một dự án thu hút ngày càng nhiều người trải nghiệm lòng hiếu khách của người Nhật.
Lời kết
Ngành khách sạn đang có dấu hiệu phục hồi sau đại dịch Covid, và nhu cầu tuyển dụng tăng cao, thu hút sự quan tâm của các bạn trẻ. Vì vậy, hãy dành thời gian nghiên cứu và viết Entry Sheet thuyết phục, để tăng tỷ lệ đậu bạn nhé!
Hy vọng những thông tin trong bài sẽ giúp ích cho các bạn. Mintoku Work chúc các bạn may mắn!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Max
Reny
Mochamad