Rate this article:

Tổng hợp các từ tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm thường gặp

2024.03.25

Ngành chế biến thực phẩm được mệnh danh là “đơn hàng quốc dân”, thu hút hàng chục nghìn người lao động quốc tế làm việc tại Nhật Bản. Làm sao để dễ dàng tiếp cận công việc? Làm sao để làm quen với môi trường làm việc? Đó chính là bạn phải học được những tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm thường gặp nhất.

Tìm hiểu về ngành chế biến thực phẩm

Vì sao ngành chế biến thực phẩm lại được nhiều người lao động quốc tế lựa chọn khi làm việc tại Nhật Bản? Hãy cùng Mintoku Work tìm hiểu trong nội dung sau đây.

Ngành chế biến thực phẩm luôn được người lao động săn đón tại Nhật Bản

Công việc thuộc ngành chế biến thực phẩm

Chế biến thực phẩm Nhật Bản là một ngành thu hút được nhiều lao động từ những nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Nhìn chung, công việc trong ngành chế biến thực phẩm tương đối dễ dàng, không có kỹ thuật phức tạp gây khó khăn cho người lao động, trong nhà máy/xưởng sản xuất, các công việc bao gồm như sau:

  • Sơ chế thực phẩm (cắt, nhặt và rửa rau, thái thịt, ướp gia vị, mổ cá…).
  • Công đoạn chế biến (bao gồm xào, luộc, chiên…).
  • Phân phối thực phẩm thành các khẩu phần ăn và đóng hộp.

Các bước trong quy trình không do một mình bạn làm mà được phân phối và quản lý theo nhóm, mỗi nhóm chịu trách nhiệm về một quy trình trong một khoảng thời gian cố định rồi trao đổi lại nhiệm vụ. Điều này giúp người lao động tránh được sự nhàm chán trong công việc. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có chính sách như vậy.

Mỗi ngày sẽ có thực đơn trong ngày và số lượng khẩu phần cần chuẩn bị. Người quản lý xưởng sẽ chia nhân viên thành từng nhóm nhỏ để chuẩn bị các món ăn trên. Ví dụ: nhóm chiên hoặc nhóm làm sushi; nhóm làm salad, nhóm làm đồ hộp; nhóm sơ chế ở khâu đầu vào;…

Các khâu chế biến thực phẩm được chia theo từng nhóm

Tiêu chí tuyển dụng Visa Tokutei ngành chế biến thực phẩm

Để tham gia thi Visa Tokutei ngành chế biến thực phẩm, người lao động cần phải đạt những điều kiện sau:

  • Từ 18 tuổi trở lên.
  • Không yêu cầu bằng cấp và trình độ chuyên môn ở các trường đại  học.
  • Có chứng chỉ trình độ tiếng Nhật (một số doanh nghiệp có thể sẽ yêu cầu tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm)
  • Đã đỗ kỳ kiểm tra kỹ năng đặc định ngành chế biến thực phẩm (TTS hoàn thành chương trình đào tạo liên quan đến ngành nghề).

Ưu nhược điểm khi làm việc trong ngành chế biến thực phẩm

Ưu, nhược điểm khi làm việc trong ngành

Một trong những lợi ích lớn nhất khi làm việc trong ngành sản xuất thực phẩm là bạn có thể bắt đầu công việc ngay cả khi chưa có kinh nghiệm. Có rất nhiều quy trình khác nhau để tạo ra sản phẩm, tuy nhiên bạn sẽ chỉ cần đảm đương một vị trí nào đó. Sẽ có sổ tay hướng dẫn (hoặc người hướng dẫn) người lao động nước ngoài thực hiện công việc.

Các xưởng chế biến thực phẩm cần duy trì nhiệt độ phòng ổn định để đảm bảo chất lượng thực phẩm, vì thế mà người lao động sẽ không cảm thấy nóng bức khi làm việc. Hơn thế nữa, môi trường làm việc luôn vệ sinh và sạch sẽ.

Vì công việc đơn giản nên một số người có thể thấy công việc nhàm chán. Tuy nhiên, nếu bạn chăm chỉ và nỗ lực, kỹ năng làm việc sẽ được cải thiện và tốc độ thực hiện công việc cũng nhanh chóng hơn, giúp sản phẩm làm làm chất lượng ngày càng tốt. Một số công việc có thể yêu cầu tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm, đây cũng là yếu tố tích cực giúp người lao động phát triển bản thân, hướng tới thành công trong công việc ở Nhật.

Bên cạnh đó, cũng có nhược điểm khi làm việc trong ngành sản xuất thực phẩm. Một số nhà máy làm việc cả vào thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ nên có thể bạn sẽ phải tăng ca để đẩy nhanh tiến độ công việc và đáp ứng nhu cầu cung ứng sản phẩm của doanh nghiệp. Mặc dù công việc không quá nặng nhọc nhưng đòi hỏi người làm việc phải đứng nhiều, khiến cơ thể thường xuyên mệt mỏi, đau nhức.

Làm công việc chế biến thực phẩm trong nhà máy, bạn sẽ bị quản lý nghiêm ngặt về các vấn đề sử dụng phụ kiện, lông mi giả, móng tay, khuyên,… Luôn có những hạn chế về ngoại hình cá nhân khi làm việc tại nhà máy.

Giải thích các từ vựng tiếng Nhật trong công xưởng thực phẩm

Học hỏi từ vựng tiếng Nhật trong công xưởng thực phẩm

  • 洗剤 (せんざい): Chất tẩy rửa (có 3 dạng: bột, nước và gel, dùng để làm sạch, loại bỏ các vết bẩn trên quần áo).
  • 排水溝 (はいすいこう): Cống thoát nước (máng xối hay rãnh trên đường, được thiết kế để xả và dẫn nước mưa vào đường thoát).
  • 冷凍容器: Hộp đựng đông lạnh (loại hộp bảo quản bằng thủy tinh, nhựa,… nhằm bảo vệ hương vị, màu sắc, chất dinh dưỡng của thức ăn trong tủ lạnh).
  • フードカッター: Máy cắt thực phẩm (giống như máy xay, có công dụng băm, cắt nhỏ thịt, cá, rau,… trước khi chế biến).
  • 真空機 (しんくう): Máy chân không (dùng để hút hết không khí trong túi, giữ cho thực phẩm tươi lâu).
  • 食中毒 (しょくちゅうどく): Ngộ độc thực phẩm (xảy ra do nhiễm vi khuẩn, vi rút hoặc các chất độc hại, dẫn đến triệu chứng sốt, buồn nôn, đau bụng,…).
  • 手洗い (てあらい): Rửa tay (yêu cầu trước khi bắt đầu làm công việc chế biến thực phẩm).
  • 冷凍庫 (れいとうこ): Tủ đông (thiết bị làm lạnh từ -18°C trở xuống, phục vụ cho việc bảo quản cá, thịt, rau củ,… trong thời gian dài).
  • 酸化防止剤 (さんかぼうしざい): Chất chống oxy hóa (một loại chất phụ gia thực phẩm, ngăn chặn quá trình oxy hóa của các thực phẩm, dẫn đến đổi màu, giảm hương vị, hư hỏng,…).
  • 梱包 (こんぼう): Đóng gói (một trong những công đoạn cuối cùng của quá trình chế biến thực phẩm).
  • むきます(剥きます): Gọt vỏ, bóc vỏ (bước sơ chế các loại nguyên liệu rau, củ, quả,…).
  • 消費期限 (しょうひきげん) / 消費期限 (しょうひきげん): Ngày hết hạn (ngày mà sản phẩm nào đó không thể sử dụng được nữa, theo quy định pháp luật).
  • 冷蔵品 (れいぞうひん): Hàng bảo quản lạnh (các mặt hàng được đóng gói và bảo quản dưới 10 độ C, nhằm duy trì độ tươi ngon).
  • 焦げます(こげます): Làm cháy đen (khi một vật gì đó bị cháy và chuyển sang màu nâu sẫm hoặc đen).
  • 原材料 (げんざいりょう): Nguyên vật liệu (các thành phần đầu vào, tham gia vào quá trình sản xuất để tạo ra một sản phẩm hoàn thiện).
  • 常温 (じょうおん): Nhiệt độ phòng (khoảng nhiệt độ trong điều kiện bình thường, tùy theo mùa và địa điểm, thường là 15 – 30 độ C).
  • 加工食品: Thức ăn chế biến sẵn (tất cả thực phẩm đã qua chế biến và thay đổi trạng thái ban đầu, bao gồm cắt, làm sạch, tẩm hương liệu, nấu chín, đóng gói,…).
  • りゅうすい (流水): Nước chảy.
  • そうざい: Món ăn thường ngày (các món ăn xuất hiện trong bữa ăn, dùng để ăn kèm với cơm).
  • まぜます(混ぜます): Trộn (kết hợp nhiều thành phần lại với nhau và khuấy, pha, hòa quyện).
  • 干します(ほします): Phơi khô (đồng nghĩa với “hong”, “sấy”, là quá trình hút nước hoặc làm mất độ ẩm của loại thực phẩm).
  • ねかせる/そのままにする: Để cái gì đó trong bao lâu (Giữ thực phẩm trong tủ lạnh hoặc bên ngoài trong một thời gian, ví dụ: ủ bột/để bột nghỉ trước khi làm sang công đoạn làm bánh tiếp theo).
  • 漬け込みます(つけこみます): Ngâm muối (một số thực phẩm đòi hỏi ngâm muối trước khi chế biến).
  • 刺身用: Các đồ hải sản có thể dùng làm món sashimi.
  • 自然 派 : Sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên.
  • 放射性 物質: Chất phóng xạ (các thực phẩm có chất phóng xạ vượt quá mức tiêu chuẩn do pháp luật quy định, có thể bị hạn chế tiêu thụ).
  • 炭酸飲料: Đồ uống có bọt (các loại thức uống chứa carbon dioxide bão hòa, chất làm ngọt, hương liệu như Coca, Pepsi,…).
  • うでぬき: Cái đeo cánh tay (miếng vải hình trụ được đeo để bảo vệ khu vực giữa khuỷu tay trên và cổ tay nhằm tránh bụi bẩn).
  • おぼん: Cái khay (tấm gỗ, nhôm, melamine phẳng dùng để mang thực phẩm, cũng như các món đồ khác trên đó).
  • かご : Cái giỏ (dụng cụ đựng đồ được dệt từ các vật liệu dạng thẳng như tre, dây leo, liễu,…).
  • 換気 (かんき): Thông gió (quá trình tạo luồng và đưa không khí ra bên ngoài).
  • たんざくぎり: Thái miếng
  • ふっとうさせる (沸騰させる): Nấu, sôi, đun sôi
  • すすききり: Thái mỏng
  • かざりつける(飾り付ける): Bày ra bàn
  • 遺伝子組換え食品: Thực phẩm biến đổi gen (cây trồng được phát triển bằng công nghệ để truyền các đặc tính mới, thông qua gen chiết xuất từ ​​tế bào của sinh vật khác vào gen của tế bào thực vật).
  • トクホ(特定保健用食品): Thực phẩm có chứa các thành phần dành cho một số mục đích sức khỏe cụ thể.
  • 食品添加物と: Phụ gia thực phẩm đề cập đến chất bảo quản, chất làm ngọt, chất tạo màu, hương liệu và các chất khác được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm hoặc trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
  • 食品衛生管理者: Người có trình độ chuyên môn mà người điều hành doanh nghiệp phải thuê khi tiến hành hoạt động kinh doanh liên quan đến sản xuất, chế biến các sản phẩm sữa, sản phẩm thịt, v.v… đòi hỏi mức độ an toàn cao.
  • 炭酸飲料: Một loại nước ngọt có ga chứa khí carbon dioxide.
  • ハサップ方式: Một trong những phương pháp kiểm soát vệ sinh đảm bảo an toàn thực phẩm chất lượng cao.
  • ソルビトール(ソルビット): Một loại rượu đường được sản xuất bằng cách khử glucose và được sử dụng làm chất tạo ngọt trong nhiều loại thực phẩm. Nó được tìm thấy tự nhiên với số lượng tương đối lớn trong rong biển và trái cây (lê, táo, mận, v.v.). Mặc dù ít ngọt hơn đường hoặc xi-rô tinh bột nhưng nó có thể giữ lại một lượng nước lớn nên được sử dụng trong các thực phẩm cần ít vị ngọt.
  • アイスグレーズ: Quá trình đông lạnh thực phẩm, sau đó ngâm thực phẩm vào nước làm mát trong vài giây hoặc rưới nước lên thực phẩm, sau đó đông lạnh lại để phủ đều một lớp băng lên bề mặt.
  • 栄養価: Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm được thể hiện bằng chất lượng và số lượng của các thành phần dinh dưỡng như protein, lipid, carbohydrate, vitamin, chất vô cơ và chất xơ.
  • 梱包資材: Vật liệu được sử dụng để vận chuyển sản phẩm, ví dụ như bao bì ni lông, bìa cứng.
  • プラスチックコンテナ: Thùng nhựa làm bằng nhựa dẻo sử dụng để lưu trữ vật phẩm chế biến.

Tìm việc làm Tokutei trên trang Mintoku Work

Mintoku Work là website đăng tin tuyển dụng việc làm tiếng Nhật lớn và uy tín hiện nay. Không chỉ hỗ trợ cung cấp thông tin hữu ích, tư vấn đa ngôn ngữ (trong đó, có tiếng Việt), mà các đơn hàng Tokutei Ginou, kỹ sư,… còn dàn trải trong nhiều ngành nghề đa dạng.

Vì vậy, người lao động ở mọi độ tuổi, trình độ chuyên môn, kỹ năng, kinh nghiệm,… đều có thể dễ dàng tìm được công việc phù hợp. Hãy liên hệ với chúng mình ngay hôm nay, để nhận tư vấn miễn phí nhé!

Dưới đây là một số đơn hàng Tokutei thực phẩm “hot” hiện nay:

Kết luận

Có rất nhiều từ ngữ tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm mà bạn cần phải học để nâng cao trình độ của bản thân khi làm việc tại doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm.

Tuy nhiên, đối với một số công việc làm trong nhà máy có mức độ dễ hơn, người lao động chỉ cần học những từ ngữ liên quan đến vật dụng, tên món ăn, phương pháp xử lý,… để giúp công việc trở nên thuận tiện hơn.

Theo dõi các bài viết khác của Mintoku Work để biết nhiều hơn về các ngành nghề thuộc Visa tokutei bạn nhé!


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

Arrow up Circle gradient