Rate this article:
2024.01.22
So với Tokutei Ginou loại 1, visa kỹ năng đặc định loại 2 có nhiều ưu đãi hơn về thời gian lưu trú, quyền được bảo lãnh gia đình sang Nhật,… Tuy nhiên, trước đây, visa kỹ năng đặc định loại 2 chỉ chấp nhận người lao động trong hai ngành xây dựng và đóng tàu, nên nó ít phổ biến hơn.
Mới đây, Chính phủ Nhật Bản quyết định mở rộng lên 11 ngành được chấp nhận của Tokutei Ginou 2. Điều này đã giúp người nước ngoài tăng thêm cơ hội việc làm. Vậy 11 ngành bao gồm những gì? Cùng tìm hiểu nhé!
Thông tin mới nhất về Visa Tokutei Ginou
Tokutei Ginou 2 là gì?
Tokutei Ginou (Kỹ năng đặc định) là loại tư cách lưu trú mới do Chính phủ Nhật Bản thông qua vào tháng 04/2019. Visa này nhằm thu hút lao động nước ngoài có kinh nghiệm và kỹ năng tay nghề trong lĩnh vực cụ thể đến làm việc tại Nhật Bản.
Visa Tokutei Ginou có 2 loại, là Tokutei Ginou 1 (特定機能1号) và Tokutei Ginou 2 (特定機能2号). Loại Tokutei số 2 cung cấp nhiều ưu đãi hơn cho người lao động, như được gia hạn vô số lần, bảo lãnh gia đình sang Nhật sinh sống,…
Tuy nhiên, điều kiện xét duyệt cũng rất khó. Đầu tiên, bạn phải có tay nghề thuần thục (熟練した技能), kiến thức và kinh nghiệm làm việc thực tế nhiều năm trong lĩnh vực lựa chọn. Ngoài ra, bạn phải thi đỗ kỳ thi do Bộ pháp vụ quy định.
Thông thường, những lao động kỹ năng đặc định 2 có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao hơn nhóm số 1, vì họ sẽ đảm nhận vị trí lãnh đạo hoặc giám sát công nhân tại công trường.
Visa Tokutei Ginou 2 có thể được cấp cho đối tượng nào?
Về nguyên tắc, lao động nước ngoài không thể xin cấp visa Tokutei Ginou 2 ngay từ đầu, mà phải chuyển từ diện Tokutei Ginou 1 sang Tokutei Ginou 2. Sau khi nhận giấy chứng nhận hoàn thành chương trình lao động kỹ năng đặc định 1, bạn cần vượt qua kỳ thi đánh giá kỹ năng đặc định 2, do Bộ Pháp vụ quy định.
Độ khó của kỳ thi này được đánh giá là ngang bằng với kỳ thi chứng chỉ Tokutei 1. Bài thi sử dụng ngôn ngữ tiếng Nhật và sẽ được thực hiện trên giấy.
Nội dung câu hỏi khác nhau tùy vào từng lĩnh vực. Bạn có thể tham khảo thông tin về kỳ thi Tokutei Ginou 2 ngành sản xuất và chế biến thực phẩm bên dưới.
Chương trình Tokutei Ginou số hai mở rộng ngành nghề tiếp nhận
Thông tin về kỳ thi Tokutei Ginou 2 trong một số ngành
Kỳ thi Tokutei Ginou 2 ngành sản xuất
Nội dung câu hỏi gồm 3 hạng mục chính:
- Gia công cơ khí kim loại: Đúc, rèn, gia công, dập kim loại, kiểm tra máy, bảo trì máy, lắp ráp thiết bị điện, sơn, hàn, đóng gói công nghiệp,…
- Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử: Gia công, đúc nhựa, sản xuất bo mạch in, lắp ráp thiết bị điện tử, lắp ráp thiết bị điện, kiểm tra cơ khí, bảo trì cơ khí, đóng gói công nghiệp,…
- Xử lý bề mặt kim loại: Mạ, anodized nhôm,…
Về lịch thi Tokutei Ginou 2 ngành sản xuất, theo thông tin từ trang web của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản, kỳ thi dự kiến tổ chức ở nhiều địa điểm của Nhật Bản, với lịch trình như sau:
Lần 1:
- Thời gian chấp nhận đơn đăng ký thi: Từ ngày 27/06 – 26/08
- Thời gian diễn ra kỳ thi: Từ ngày 16/07 – 29/08
Lần 2
- Thời gian chấp nhận đơn đăng ký thi: Từ ngày 28/11 – 09/01/2025
- Thời gian diễn ra kỳ thi: Từ ngày 03/12 – 15/01/2025
Lần 3
- Thời gian chấp nhận đơn đăng ký thi: 23/01/2025 – 04/03/2025
- Thời gian diễn ra kỳ thi:01/02/2025 – 09/03/2025
Thời gian công bố kết quả thi thường trong vòng 5 ngày kể từ ngày thi.
Để đăng ký thi, bạn truy cập trang https://www.sswm.go.jp/
Lưu ý: Khi nộp hồ sơ đăng ký, bạn cần đính kèm giấy tờ chứng minh đã có 3 năm kinh nghiệm thực tế trở lên trong ngành sản xuất tại công ty Nhật Bản.
Kỳ thi Tokutei Ginou 2 ngành chế biến thực phẩm
Nội dung câu hỏi chủ yếu liên quan đến kiến thức về:
- Quản lý công việc trong ngành chế biến thực phẩm
- Vệ sinh và an toàn thực phẩm
- Đảm bảo an toàn tại nơi làm việc
- Kiểm soát chất lượng
- Giám sát việc giao hàng
- Kiểm soát chi phí chế biến thực phẩm
- Nghiệp vụ quản lý nâng cao
Tham khảo thêm tài liệu ôn tập tại đây.
Kỳ thi Tokutei Ginou 2 ngành chế biến thực phẩm
Nội dung câu hỏi chủ yếu liên quan đến kiến thức về:
- Quản lý công việc trong ngành chế biến thực phẩm
- Vệ sinh và an toàn thực phẩm
- Đảm bảo an toàn tại nơi làm việc
- Kiểm soát chất lượng
- Giám sát việc giao hàng
- Kiểm soát chi phí chế biến thực phẩm
- Nghiệp vụ quản lý nâng cao
Tham khảo thêm tài liệu ôn tập tại đây.
Kỳ thi Tokutei Ginou 2 ngành xây dựng
Đề thi gồm 2 phần:
Lý thuyết:
- Số lượng câu hỏi: 40 câu
- Thời gian: 60 phút
- Hình thức: Trắc nghiệm (4 lựa chọn)
- Phương pháp thực hiện: Trên máy tính
- Tiêu chí xét đạt/đỗ: Đạt 75% trở lên
Thực hành:
- Số lượng câu hỏi: 25 câu
- Thời gian: 40 phút
- Hình thức: Trắc nghiệm (4 lựa chọn)
- Phương pháp thực hiện: Trên máy tính
- Tiêu chí xét đạt/đỗ: Đạt 75% trở lên
Nội dung câu hỏi liên quan đến 3 hạng mục sau:
- Công trình dân dụng (土木)
- Kiến trúc (建築)
- Dây/thiết bị cứu sinh (ライフライン・設備)
Bạn có thể truy cập tài liệu ôn tập (ngôn ngữ tiếng Nhật) để tìm hiểu kỹ hơn.
Lý thuyết:
- Nhiệm vụ của quản đốc ở công trường
- Sách giáo khoa 1 (Những điều cần lưu ý khi làm việc ở Nhật; Luật và quy định; Các loại công trình xây dựng;…)
- Sách giáo khoa 2 (Tiêu chuẩn lao động; Đạo luật an toàn và sức khỏe công nghiệp;…)
- Sách giáo khoa 3 (Hoạt động, công tác xây dựng; Thi công thiết bị;…)
- Sách giáo khoa 4 (Giao tiếp tại công trường)
- Câu hỏi mẫu
Thực hành:
- Văn bản ôn tập số 1 (Kiến thức về công cụ, máy móc, vật liệu; Công tác thi công;…)
- Văn bản ôn tập số 2 (Kiến thức về xây dựng công trường)
- Văn bản ôn tập số 3 (An toàn lao động)
- Câu hỏi thực hành mẫu
Mở rộng ngành nghề tiếp nhận của Tokutei Ginou 2
Trước đây, visa Tokutei Ginou 2 chỉ tiếp nhận lao động nước ngoài làm việc trong hai lĩnh vực sau:
- Ngành xây dựng (建設業)
- Ngành hàng hải, đóng tàu (造船・舶用工業)
Tuy nhiên, vào ngày 09/06/2023, Nội Các (内閣府) – cơ quan cấp cao của chính phủ Nhật Bản đã quyết định bổ sung thêm 9 ngành nghề tiếp nhận mới cho thị thực Tokutei Ginou 2.
9 ngành nghề mới bao gồm:
- Vệ sinh tòa nhà (ビルクリーニング業)
- Sản xuất (製造業) liên quan đến vật liệu/máy móc công nghiệp/điện/điện tử
- Bảo dưỡng ô tô (自動車整備業)
- Hàng không (航空業)
- Khách sạn (宿泊業)
- Nông nghiệp (農業)
- Ngư nghiệp (漁業)
- Chế biến thực phẩm (飲食料品製造業)
- Nhà hàng (外食業)
Riêng với ngành điều dưỡng, có tư cách lưu trú dành riêng cho những người làm công việc chăm sóc bệnh nhân/người già, được gọi là Kaigo (介護), cho phép người nước ngoài có thể làm việc lâu dài tại Nhật, nhưng phải gia hạn định kỳ sau mỗi 5 năm, 3 năm, 1 năm hoặc 3 tháng.
Lao động diện Tokutei Ginou ở Nhật
Số lượng người sở hữu visa Tokutei Ginou 2 ở Nhật
Mặc dù visa Tokutei Ginou đã phổ biến từ lâu, nhưng số lượng lao động kỹ năng đặc định loại 1 và 2 có sự chênh lệch đáng kể.
Theo thống kê của Cục quản lý xuất nhập cảnh, số lượng lao động nước ngoài có kỹ năng đặc định loại 1 (tính đến cuối tháng 06/2020) là 173.089 người. Mặt khác, chỉ 12 người nước ngoài sở hữu thị thực Tokutei Ginou 2.
Ngoài ra, tỷ lệ hồ sơ xin visa Tokutei Ginou được chấp nhận là khoảng 50% (số liệu do Cục quản lý xuất nhập cảnh công bố vào năm 2020).
Lời kết
Trước đây, nhắc đến xuất khẩu lao động Nhật Bản, nhiều người sẽ nghĩ đến hệ thống thực tập sinh kỹ năng. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều tranh cãi liên quan đến việc hủy bỏ hay cải tiến hệ thống này. Để tìm hiểu thêm, các bạn truy cập tại đây nhé!
Do đó, Tokutei Ginou là một trong những thị thực phổ biến nhất, dành cho người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Nhật Bản. Để được tư vấn thêm về công việc Tokutei, bạn đừng quên liên hệ Mintoku Work nhé!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Takeshi
Ai
Daisuke