Rate this article:
2024.01.05
Khác với phỏng vấn xin việc tại công ty, các câu hỏi phỏng vấn việc làm bán thời gian thường có khuôn mẫu nhất định, chẳng hạn như hỏi về động lực ứng tuyển hay thời gian làm việc.
Do đó, chỉ cần chuẩn bị cẩn thận, bạn sẽ dễ dàng trả lời được tất cả. Trong bài viết này, Minna No Tokugi sẽ gợi ý cho bạn cách trả lời những câu hỏi phỏng vấn phổ biến nhé!
Động lực và lý do ứng tuyển
Đối với câu hỏi “なんのためにバイトってするんですか?” (Vì sao bạn đi làm thêm?) hoặc “なぜこの仕事をしたいのですか?” (Lý do ứng tuyển công việc này là gì?), bạn cần thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn làm việc của mình.
Hãy đưa ra các lý do hợp lý như “趣味のため” (sở thích), “家が近い” (gần nhà), “シフトが希望に合う” (ca làm việc phù hợp với thời gian biểu).
Ví dụ:
“自分の日々の生活は、親に負担をかけず、自ら稼いだお金で過ごしていきたいと考えています。”
(Tôi muốn tự trang trải cuộc sống bằng số tiền mình kiếm được mà không tạo gánh nặng cho bố mẹ).
“将来人と接する仕事に進みたいと考えているので、ここでコミュニケーション力を磨いていきたいです”
(Công việc mơ ước của tôi trong tương lai đòi hỏi phải tương tác nhiều với những người xung quanh. Vì vậy tôi muốn bắt đầu rèn luyện kỹ năng giao tiếp của mình ở đây.)
Giờ làm việc và bao nhiêu ca mỗi tuần
Gợi ý trả lời câu hỏi về giờ làm việc:
A: 一週間に何時間ぐらいはたらきたいですか? (Bạn muốn làm việc bao nhiêu giờ một tuần?)
B: いっしゅうかんに28じかんぐらいはいれます。(Tôi có thể làm 28h/tuần)
Hoặc:
週に3日~4日、10時~14時が希望です (Tôi muốn làm việc từ 10 giờ sáng đến 2 giờ chiều, 3 đến 4 ngày một tuần).
Lưu ý: Theo luật quy định, du học sinh chỉ được phép làm thêm tối đa 28 giờ/tuần. Dù chọn cách trả lời như thế nào, bạn cũng nên cân nhắc xem thời gian mình đưa ra có phù hợp với tư cách lưu trú không nhé!
Gợi ý trả lời câu hỏi về ca làm việc:
A: なんようびにはたらけますか? (Bạn có thể làm vào thứ mấy?)
B: なんようびでもはたらけます。(Tôi có thể làm bất cứ ngày nào)
Hoặc bạn có thể tham khảo mẫu câu trả lời khác dưới đây:
“できれば土日以外の勤務とさせていただきたいですが、柔軟に対応いたします” (Nếu được, tôi muốn làm việc vào bất cứ ngày nào trong tuần ngoại trừ thứ bảy và chủ nhật, nhưng tôi có thể linh hoạt điều chỉnh khi anh chị cần).
Gợi ý trả lời câu hỏi về thời điểm bắt đầu:
A: いつから働ける?(Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc?)
B: −よかったら、すぐしゅっきんできます。(Nếu được, tôi có thể đi làm ngay).
Nhìn chung, hãy cố gắng đưa ra một ngày cụ thể và sớm nhất, để thể hiện mong muốn làm việc của bạn.
Có thể làm việc trong kỳ nghỉ dài ngày hoặc mùa bận rộn không?
Tùy theo ngành nghề, sẽ có những mùa bận rộn (ví dụ: khoảng thời gian trước năm mới) hoặc kỳ nghỉ lễ dài ngày, như Tuần lễ Vàng (ゴールデンウィーク),… với lượng khách phục vụ rất đông. Người phỏng vấn đặt câu hỏi này nhằm kiểm tra xem bạn có thể làm việc trong thời gian đó không.
Lời khuyên là hãy trung thực, vì nếu bạn cố hứa hẹn mà không làm được, thì bạn sẽ bị mất uy tín và đánh giá thấp.
Tham khảo mẫu trả lời:
“GWは3日と4日に旅行の予定がありますが、それ以外は入れます”
(Tôi có kế hoạch du lịch trong Tuần lễ Vàng vào ngày 3 và 4, nhưng tôi có thể làm việc vào những ngày khác.)
“年末年始、GWとも入れます。夏休みはサークルの合宿があるので、1週間程度お休みをいただきたいと思いますが”
(Tôi có thể làm việc vào các ngày nghỉ cuối năm, năm mới và Tuần lễ vàng. Tuy nhiên, tôi sẽ hoạt động câu lạc bộ trong kỳ nghỉ hè, nên tôi muốn xin nghỉ khoảng một tuần.)
Cân bằng công việc với lịch học ở trường
Đây là dạng câu hỏi kiểm tra xem lịch học ở trường của bạn ảnh hưởng như thế nào đến công việc làm thêm.
Nếu là sinh viên, nhiều khả năng bạn phải giảm số ca làm việc trong mùa thi hoặc lịch hoạt động của câu lạc bộ.
Mặc dù, chủ lao động không thích việc nhân viên xin nghỉ quá nhiều, nhưng nếu bạn thành thật ngay từ đầu, thì họ sẽ dễ tìm cách sắp xếp.
Câu trả lời mẫu:
7月と1月のテスト期間は週1回程度に抑えたいと思っているのですが、また時期が近づいたらご相談させてください
(Tôi muốn giảm số ca làm việc xuống còn 1 lần mỗi tuần vào tháng 7 và tháng 1. Nhưng tôi sẽ thảo luận vấn đề này với anh chị khi đến gần thời điểm đó).
テスト期間中は勉強の進み具合を見ながら、その都度相談させてください
(Vào mùa thi, tôi sẽ theo dõi tiến độ học tập của bản thân và hỏi ý kiến anh chị thường xuyên).
Câu hỏi về phương tiện và thời gian di chuyển
Có nhiều lý do khiến người phỏng vấn muốn tìm hiểu vấn đề này. Thông thường, họ cần biết để:
- Xác định xem bạn có sống gần nơi làm việc, và gặp khó khăn gì khi di chuyển hay không.
- Nếu đi làm bằng tàu hỏa/điện, chuyến tàu cuối cùng và thời gian chờ tàu có thể ảnh hưởng đến lượng thời gian làm việc trong ngày của bạn.
- Nếu đi làm bằng xe đạp/xe máy, bạn có thể phải tìm chỗ đậu xe.
- Một số công việc bán thời gian hỗ trợ chi phí đi lại hoặc yêu cầu làm ca đêm, nên người phỏng vấn cần biết bạn đi làm bằng phương tiện gì và mất bao lâu.
Câu trả lời mẫu:
自宅からこちらのお店まで、徒歩で10分ほどです
(Từ nhà tôi đến cửa hàng mất khoảng 10 phút đi bộ)
自宅と学校の中間になります。学校からは電車と徒歩で20分程度、自宅からは電車と徒歩で15分程度になります
(Do nó nằm giữa trên tuyến đường từ nhà đến trường học của tôi, nên sẽ mất khoảng 20 phút đi tàu hoặc đi bộ từ trường, và khoảng 15 phút đi tàu hoặc đi bộ từ nhà)
Kinh nghiệm làm thêm
Trên thực tế, câu hỏi này chỉ nhằm kiểm tra khả năng làm việc của bạn. Nếu bạn đã có trải nghiệm tương tự với công việc này, bạn nên làm nổi bật nó. Tuy nhiên, nếu chưa có kinh nghiệm, thì cũng đừng lo lắng. Hãy thể hiện mong muốn sẵn sàng học hỏi và sự chăm chỉ để gây ấn tượng nhé!
Câu trả lời mẫu:
別のコンビニでのアルバイト経験があります。品出しやレジ操作も問題なくこなしていました
(Tôi từng có kinh nghiệm làm việc tại cửa hàng tiện lợi. Do đó, tôi biết cách quản lý hàng tồn kho và sử dụng máy tính tiền thành thạo.)
調理は未経験ですが、家では毎日自炊しています。料理が好きなので、どんどん仕事を覚えていきたいです
(Tôi không có kinh nghiệm làm việc tại quán ăn nhưng hàng ngày tôi đều tự nấu ăn ở nhà. Tôi rất thích nấu nướng nên sẵn sàng học hỏi và tìm hiểu thêm về công việc này.)
Kết luận
Mặc dù phỏng vấn xin việc làm thêm không phức tạp như xin việc làm tại công ty, nhưng để tăng tỷ lệ thành công, bạn cần nghiên cứu nhiệm vụ công việc từ trước và chuẩn bị sẵn những câu trả lời phỏng vấn phổ biến.
Đừng quên tham khảo thêm những hướng dẫn tác phong và cách ăn mặc khi đi phỏng vấn của Minna No Tokugi nhé!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Max
Reny
Mochamad