Rate this article:
2025.05.23
Tại Nhật, ô tô có nhiều mức giá, phân loại, đáp ứng nhu cầu và khả năng tài chính đa dạng của người tiêu dùng.
Tuy nhiên, khi mua ô tô, bạn cần phải cân nhắc nhiều tiêu chí, ví dụ như thuế, phí gửi bãi đỗ xe,… Trong bài viết lần này, hãy cùng Mintoku Work tìm hiểu nhé!
Quy trình mua xe ô tô ở Nhật
Mức giá xe ô tô
Vì xe ô tô ở Nhật rất phổ biến, nên hầu như giá nào cũng có, dao động từ 16 triệu đến vài trăm tỷ VNĐ. Ngoài ra, nhiều loại xe khi nhập khẩu về Việt Nam chịu thuế rất đắt, nhưng khi mua tại Nhật, thì người lao động có thể dễ dàng mua được.
Nếu mua xe cũ (năm sản xuất cách thời điểm hiện tại đã lâu), bạn còn tiết kiệm nhiều tiền hơn, giá thường chỉ vài chục triệu mà chất lượng xe vẫn rất tốt, thậm chí, thời gian sử dụng không nhiều.
Các khoản thuế khi mua xe ô tô ở Nhật
Có 4 khoản thuế chính mà bạn phải trả khi mua ô tô ở Nhật:
- Thuế ô tô, hay thuế xe hạng nhẹ (自動車税): Được tính và yêu cầu chủ xe nộp hàng tháng từ ngày 1 tháng 4 hàng năm cho đến tháng 3 năm sau. Số tiền thuế thay đổi tùy theo dung tích động cơ và mục đích sử dụng. Thuế này áp dụng đối với tất cả các xe ô tô đăng ký tại Nhật Bản.
- Thuế hiệu quả môi trường (環境性能割): Khoản phí này sẽ được thu vào thời điểm nhận (mua) xe, ở mức cố định (được điều chỉnh theo giá mua).
- Thuế trọng lượng ô tô (自動車重量税): Chi phí phụ thuộc vào trọng lượng của xe. Khi mua một chiếc ô tô mới, bạn phải trả tiền một lần trong ba năm.
- Thuế tiêu thụ (消費税): Cũng giống như mua sắm thông thường, thuế tiêu thụ sẽ được tính khi bạn mua ô tô mới hoặc đã qua sử dụng lần đầu tiên tại Nhật Bản. Mức thuế dao động từ 5% đến 10% giá trị xe.
Chi phí đỗ xe trung bình hàng tháng
Tỉnh | Phí | Tỉnh | Phí |
Hokkaido | 8.784 Yên | Fukui | 5.698 Yên |
Aomori | 5.415 Yên | Yamanashi | 4.809 Yên |
Iwate | 6.662 Yên | Nagano | 4.144 Yên |
Miyagi | 13.446 Yên | Gifu | 4.573 Yên |
Akita | 6.018 Yên | Shizuoka | 6.353 Yên |
Yamagata | 5.592 Yên | Aichi | 13.510 Yên |
Fukushima | 5.135 Yên | Mie | 5.646 Yên |
Ibaraki | 5.582 Yên | Shiga | 5.766 Yên |
Tochigi | 5.708 Yên | Kyoto | 18.216 Yên |
Gunma | 5.345 Yên | Osaka | 26.475 Yên |
Saitama | 11.221 Yên | Hyogo | 16.669 Yên |
Chiba | 9.713 Yên | Nara | 7.349 Yên |
Tokyo | 31.077 Yên | Wakayama | 6.943 Yên |
Kanagawa | 16.716 Yên | Tottori | 5.054 Yên |
Niigata | 5.799 Yên | Shimane | 5.531 Yên |
Toyama | 5.581 Yên | Hiroshima | 14.175 Yên |
Ishikawa | 5.732 Yên | Nagasaki | 5.891 Yên |
Mua xe ô tô ở Nhật phải tốn phí đỗ xe hàng tháng
Những yếu tố cần kiểm tra khi mua xe ô tô cũ
Số dặm/km
Những chiếc ô tô đi chưa tới 100.000 km thường được cho là còn mới và tốt. Nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta không nên mua xe ô tô đã đi trên 100.000 km, vì hiệu suất của xe được cải thiện qua từng năm, và nhiều chiếc vẫn có thể vận hành mà không bị hỏng hóc.
Trên thị trường xe cũ, những chiếc xe đã đi từ 100.000 km đến 200.000 km có ưu điểm là giá thành thấp. Khi được bảo dưỡng đúng cách, nhiều khách hàng rất thích mua chúng, vì cảm thấy quá xứng đáng so với số tiền bỏ ra.
Năm sản xuất
So sánh giữa năm sản xuất và số dặm/km đã đi là cách nhanh nhất để đánh giá tình trạng mới/cũ của chiếc xe. Về cơ bản, có 3 trường hợp như sau:
- Năm sản xuất mới và quãng đường đi ngắn: Ít tiềm ẩn vấn đề nhất, nhưng giá khá cao (gần như mua mới).
- Năm sản xuất mới và quãng đường đi dài: Phù hợp với những người chú trọng đến ngoại hình và hiệu năng của xe (dù đi nhiều nhưng xe vẫn còn mới).
- Năm sản xuất cũ và quãng đường đi ngắn: Có giá rẻ nhất, nhưng điều cần chú ý là xe không được sử dụng nhiều, bị bỏ ở bãi xe đã lâu, nên hiệu suất có thể bị ảnh hưởng.
Lịch sử tai nạn/sửa chữa
Một trong những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi mua ô tô cũ, là nó đã từng bị tai nạn hay đã qua sửa chữa chưa.
Những chiếc từng bị tai nạn hoặc qua sửa chữa sẽ được bán với giá thấp hơn mặt bằng chung trên thị trường, nhưng khả năng cao là xe sẽ hỏng hóc trở lại sau khi mua.
Dù bạn có mua với giá thấp, nhưng chưa chắc giá trị mang lại xứng đáng, nếu phải tốn nhiều tiền cho việc sửa chữa, thay thế phụ tùng.
Chính sách bảo hành
Các xe ô tô mới thường được nhà sản xuất bảo hành tất cả bộ phận, ngoại trừ vật tư tiêu hao lên tới 3 năm hoặc 60.000 km. Tuy nhiên, xe đã qua sử dụng có thể còn hoặc không còn bảo hành, tùy thuộc vào độ mới của xe tại thời điểm mua.
Nếu vẫn còn thời hạn bảo hành của nhà sản xuất, bạn có thể tiếp tục hưởng bảo hành. Ngoài ra, đại lý bán xe cũ cũng có thể bảo hành (thường ngắn hơn, phạm vi hạn chế hơn nhà sản xuất). Vì vậy, hãy hỏi quyền lợi này khi mua xe cũ nhé!
Kiểm tra hiệu suất xe khi mua xe ô tô cũ ở Nhật
Đăng kiểm xe
Đăng kiểm là hình thức kiểm tra xem xe ô tô có đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn hay không (chức năng hoạt động bình thường, quy định về khí thải,…). Nếu chưa đáp ứng, thì phải bảo dưỡng và kiểm tra lại.
Xe hạng nhẹ (ví dụ: Honda N-BOX, Daihatsu Tanto, Suzuki Jimny,…) nên đi đăng kiểm 12 hoặc 24 tháng một lần. Những xe ô tô cũ thường đã qua thời hạn đăng kiểm trước đó, nên bạn phải kiểm tra, bảo dưỡng và đi đăng kiểm lại sau khi mua.
Đối với đại lý bán xe ô tô có hỗ trợ đăng kiểm, bảo dưỡng, thì chi phí sẽ được tính vào giá xe nhưng không bao gồm các phí pháp lý như bảo hiểm trách nhiệm ô tô bắt buộc, thuế trọng lượng xe.
Vì vậy, bạn không thể nhờ đại lý thay mặt bạn trả phí pháp lý, mà phải nộp riêng.
Lời kết
Mua xe ô tô là quyết định quan trọng. Dù chi phí có thể không quá đắt đỏ, nhưng bạn nên thu thập càng nhiều thông tin càng tốt, để lựa chọn chiếc xe lý tưởng, đáp ứng nhu cầu, nằm trong tầm giá.
Đặc biệt, khi mua xe ô tô cũ, bạn nên hỏi kỹ về số dặm/km đã đi, năm sản xuất, lịch sử tai nạn/sửa chữa,… Những yếu tố này đều có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất của xe.
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Takeshi
Ai
Daisuke