Rate this article:

Từ vựng khi đi tàu ở Nhật

2025.05.15

Ở Nhật, tàu hỏa hay tàu điện là những phương tiện giao thông chủ yếu, dùng để di chuyển hàng ngày.

Vì vậy, việc hiểu các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến loại tàu, vé, chỗ ngồi,… hay các thông báo tại nhà ga là điều quan trọng, giúp hành khách không bị lạc đường, ngồi sai vị trí, gây nguy hiểm hoặc ảnh hưởng đến người khác.

Hãy tham khảo ngay các từ vựng cũng như mẫu câu tổng hợp sau đây nhé!

Hãy tìm hiểu cách đi tàu ở Nhật trước khi di chuyển

Tổng hợp từ vựng đi tàu điện ở Nhật

  • 電車 (でんしゃ) : Tàu điện
  • 地下鉄 (ちかてつ) (subway) : Tàu điện ngầm
  • 普通列車 (ふつうれっしゃ) : Tàu hỏa địa phương (dừng ở tất cả các ga)
  • 普通 (ふつう) : Tàu thường
  • 快速電車 (かいそくでんしゃ) : Tàu nhanh
  • 新幹線 (しんかんせん) : Tàu Shinkansen
  • 急行 (きゅうこう) : Tàu tốc hành
  • 特急 (とっきゅう) : Tàu tốc hành đặc biệt
  • JRトレインズ : Tàu JR
  • 東京発 (とうきょうはつ) 横浜行き (よこはまゆき) : Tàu xuất phát từ Tokyo, hướng đi đến Yokohama
  • 列車 (れっしゃ) の時刻 (じこく) を調べる : Tra lịch trình tàu chạy
  • 時刻表 (じこくひょう) : Bảng thời gian biểu
  • 私鉄 (してつ) : Đường sắt tư nhân
  • 線路 (せんろ) : Đường ray xe lửa
  • 3番線 : Đường ray số 3
  • 駅 (えき) : Nhà ga
  • 乗車券 (じょうしゃけん) : Vé tàu/ xe
  • 片道切符(かたみちきっぷ) : Vé một chiều
  • 往復切符(おうふくきっぷ) : Vé khứ hồi
  • 特急券 (とっきゅうけん) : Vé tàu tốc hành
  • 特急券 (とっきゅうけん) : Vé dành cho tàu tốc hành đặc biệt (Limited Express/Tokkyu)
  • 回数券 (かいすうけん) : Vé bán theo cặp/bộ (thường được giảm giá so với vé lẻ)
  • 定期券 (ていきけん) : Vé tháng (vé theo định kỳ)
  • 切符 (きっぷ) を買 (か) う: Mua vé
  • 自動券売機 (じどうけんばいき) : Máy bán vé tự động
  • 使 (つか) い方 (かた) : Cách sử dụng
  • お金 (かね) を入 (い) れる : Cho tiền vào
  • 料金 (りょうきん) のボタン : Nút giá cước
  • 押 (お) す : Ấn
  • 切符売り場 (きっぷうりば) : Phòng vé
  • 改札口 (かいさつぐち) : Cổng soát vé
  • ホーム : Khu vực đợi tàu (nơi tàu đến và đi)
  • 乗り場 (のりば) : Điểm lên xe/tàu (nơi hành khách đứng đợi tàu, xe,…)
  • 終点 (しゅうてん) : Điểm dừng cuối (ga cuối cùng)
  • 始発 (しはつ)・ 初電(しょでん)・ 初発(しょはつ) : Chuyến tàu đầu tiên trong ngày
  • 終電 (しゅうでん) : Chuyến tàu cuối cùng trong ngày

Mua thẻ đi tàu ở Nhật tại nhà ga

  • 駅 (えき) に止 (と) まる : Dừng ở nhà ga
  • 入り口 (いりぐち) : Cửa vào
  • 出口 (でぐち) : Cửa ra
  • 階段 (かいだん) : Cầu thang
  • 駅長 (えきちょう) : Quản lý nhà ga/Trưởng ga
  • 駅員 (えきいん) : Nhân viên nhà ga
  • 車掌 (しゃしょう) : Người phục vụ trên tàu
  • 線 (せん) : Tuyến
  • 山手線 (やまのてせん) に乗 (の) る: Đi tuyến Yamanote, lên tàu ở tuyến Yamanote
  • 方面 (ほうめん) /  行き (ゆき) : Hướng/Đường đi
  • 発車 (はっしゃ) する : Xuất phát
  • 到着 (とうちゃく) する : Đến nơi
  • 乗り換え (のりかえ) (transfer) : Chuyển tàu
  • 電車 (でんしゃ) に乗 (の) る: Lên tàu điện
  • 通過 (つうか) する : Vượt qua, chạy qua
  • 乗 (の) り越 (こ) し : Chạy quá tốc độ
  • 清算 (せいさん) : Thanh toán
  • 切符 (きっぷ) を払 (はら) い戻 (もど) す: Hoàn lại vé
  • 払 (はら) い戻 (もど) し : Sự hoàn lại tiền
  • 号車 (ごうしゃ) : Toa tàu (ví dụ 2号車: toa số 2)
  • 女性専用車 (じょせいせんようしゃ) (Women Only) : Toa dành riêng cho phụ nữ
  • 精算所 (せいさんじょ) (Fare adjustments) : Khu vực điều chỉnh tiền vé
  • 通 (とお)ります : Đi ngang qua
  • 改札口 (かいさつぐち) を通 (とお) る: Đi qua cửa soát vé
  • 階段を上 (あ) がるー下 (お) りる: Lên – xuống cầu thang
  • エスカレーターの上りー下り: Hướng đi lên – hướng đi xuống của thang cuốn
  • 窓口 (まどぐち) : Cửa sổ
  • 指定席 (していせき) : Chỗ đã đặt trước
  • 自由席 (じゆうせき) : Chỗ tự do (không đặt trước)
  • 優先座席 (ゆうせんざせき) : Chỗ ngồi ưu tiên
  • 窓側 (まどがわ) : Chỗ ngồi gần cửa sổ
  • 通路側 (つうろがわ) : Chỗ ngồi gần đường đi
  • 禁煙席 (きんえんせき) : Ghế cấm hút thuốc
  • 喫煙席 (きつえんせき) : Ghế được hút thuốc
  • グリーン車 (グリーンしゃ) : Khoang hạng nhất (Green Car)
  • 二等車 (にとうしゃ) : Khoang hạng hai
  • お釣り (おつり) : Tiền lẻ, tiền thối lại
  • 取り消す (とりけす) : Hủy bỏ

Những thông báo thường gặp khi đi tàu

  • Thông báo chuẩn bị khởi hành:

まもなく ~番 (ばん) のりばに、~ゆきの電車 (でんしゃ) が発車 (はっしゃ) します。ご注意 (ちゅうい) ください。

Chuyến tàu đi về hướng __ sẽ sớm khởi hành từ đường ray số__. Xin hãy chú ý.

  • Thông báo chuẩn bị đến nơi:

まもなく電車が参ります。ご注意ください

Tàu sắp đến. Xin hãy chú ý.

ホームドアから離(はな)れてお待ちください。

Vui lòng đứng cách xa cửa lên tàu và đợi tàu đến.

二列(にれつ)に 並(なら)んでお待ちください。

Hãy xếp thành 2 hàng và đợi tàu đến.

Tìm hiểu từ vựng đi tàu ở Nhật

Những mẫu câu phổ biến khi đi tàu ở Nhật

  • チケット売り場はどこですか? (Quầy bán vé ở đâu?)
  • ◯◯行きのチケットをください。(Tôi muốn mua vé tàu đến ◯◯)
  • ◯◯行きは何番ホームですか? (Tuyến tàu đi ◯◯ là tuyến số mấy?)
  • これは◯◯に行きますか?(Tuyến tàu này có đi đến ga ◯◯ không?)
  • 次の電車は、何時ですか? (Tuyến tàu tiếp theo khởi hành vào lúc mấy giờ?)
  • この電車は何時に出発しますか。(Chuyến tàu này xuất phát vào lúc mấy giờ?)
  • 終電は何時に終わりますか。(Chuyến tàu cuối cùng khởi hành lúc mấy giờ?)
  • あのう、私は大阪へ行きたいですが、何番線に乗った方がいいでしょうか。(Tôi muốn đi đến Osaka thì phải chọn chuyến tàu nào nhỉ?)
  • ◯◯駅には、いつ着きますか? (Khi nào sẽ đến ga ◯◯?)
  • ◯◯口(改札)はどちらですか? (Cửa ra (cổng soát vé) ở hướng nào?)
  • トラブルですか? (Có vấn đề gì đang xảy ra?)
  • いつ動きますか? (Khi nào tàu hoạt động trở lại?)
  • すみませんが、地下鉄の入り口はどちらですか。(Xin cho tôi hỏi, lối vào tàu điện ngầm ở đâu?)
  • すみません、乗らせていただけませんか。(Xin lỗi, tôi có thể đi nhờ được không?)
  • すみません、ここに座ってもよろしいでしょうか? (Tôi có thể ngồi ở đây không?)
  • すみません、小さい声で話してもいいですか。 (Anh có thể nói chuyện nhỏ một chút được không?)
  • この座席にはだれか座っていますか。(Có ai ngồi trên ghế này chưa?)
  • あのう、地下鉄の駅を探していますが、教えてお願いします。(Tôi đang tìm ga tàu điện ngầm, anh/chị có thể chỉ giúp tôi không?)
  • 地下鉄の切符を買いたいですが、どこで売っていますか。(Tôi muốn mua vé tàu điện ngầm, tôi phải mua ở đâu vậy?)
  • お客様はどの駅への切符を買いたいですか。何時に出発したいですか。(Quý khách muốn mua vé tới ga nào, vào lúc mấy giờ?)
  • 東京から長崎まで駅は全部でいくつありますか。(Từ Tokyo đến Nagasaki có bao nhiêu nhà ga?)
  • 電車に乗る時、皆さんに尊敬と緘口を忘れないでください。(Vui lòng không làm phiền người khác và giữ im lặng khi lên tàu nhé!)
  • この販売機はどうやって使いますか。(Làm thế nào để sử dụng máy bán vé tự động này?)
  • 往復がありますか。私は往復を買いたいですから。 (Có vé đi về không? Tôi muốn mua vé đi về luôn.)

Lời kết

Với mạng lưới đường sắt dày đặc, việc di chuyển đến bất kỳ địa điểm nào (dù cách xa trung tâm thành phố) cũng không quá khó khăn ở Nhật. Bạn có thể tra lộ trình trên các ứng dụng chỉ đường.

Để mua vé hoặc lựa chọn chuyến tàu phù hợp, việc học thêm các từ vựng là điều cần thiết. Hy vọng trọn bộ từ vựng, mẫu câu mà Mintoku Work tổng hợp ở trên có thể giúp bạn di chuyển bằng tàu thuận lợi hơn!


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

user avatar

Takeshi

user avatar

Ai

user avatar

Daisuke

Arrow up Circle gradient