Rate this article:

Mẫu câu tiếng Nhật khi đi khám bệnh

2025.05.15

Ở Nhật, quy trình khám chữa bệnh thường trải qua nhiều bước, và ở mỗi bước, bạn đều phải giao tiếp với nhân viên hướng dẫn hoặc bác sĩ, y tá để được xử lý thủ tục nhanh chóng, chẩn đoán đúng bệnh, nhằm tiết kiệm thời gian cho cả đôi bên.

Vậy cần nắm vững những mẫu câu giao tiếp nào khi đi khám bệnh ở Nhật? Cùng Mintoku Work tìm hiểu ngay sau đây nhé!

 

Tìm hiểu cách nói khi đi khám bệnh ở Nhật để làm thủ tục

Cuộc hội thoại khi gọi xe cấp cứu

Số 119 được sử dụng khi gặp trường hợp khẩn cấp (hỏa hoạn, cứu thương,…) ở Nhật. Vì vậy, hãy gọi số này nếu bạn nhận thấy bản thân không khỏe hoặc trong tình trạng nguy cấp nhé!

Trường hợp bạn chủ động gọi

A: 119番、火事ですか? 救急ですか?(119 nghe đây. Bạn gặp trường hợp hỏa hoạn hay cần cấp cứu?)

B: 救急です。(Là cấp cứu)

A: 今どこにいますか?(Giờ bạn đang ở đâu?)

B: 今__(場所)にいます。(Tôi hiện đang ở ___ (địa điểm))

A: どうしましたか?(Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: _歳です。(Tôi __ tuổi)

A: あなたの名前と連絡先を教えてください。(Vui lòng cho biết tên và thông tin liên lạc của bạn)

B: 私の名前は_です、電話番号は_です。(Tên tôi là ___, và số điện thoại của tôi là ___)

Trường hợp bạn nhờ người khác gọi

Nếu bạn bị thương, bị ốm và không còn khả năng gọi xe cứu thương hay tự đến bệnh viện, hãy sử dụng các mẫu câu sau để nhờ người khác giúp đỡ:

  • 助けてください。(Xin hãy giúp tôi với)
  • 体の調子が悪いです。(Tôi cảm thấy không khỏe)
  • 病院に連れて行ってください。(Làm ơn hãy đưa tôi đến bệnh viện)
  • __に連絡してください。(Vui lòng liên hệ đến ____)

Mẫu câu giao tiếp trong trường hợp khám bệnh tại bệnh viện

Đặt lịch khám bệnh và nhận tư vấn

Thông thường, mọi người sẽ sử dụng các mẫu câu sau trong quá trình trao đổi, đặt lịch khám bệnh.

  • どのくらいの時間待ちますか? (Tôi phải đợi bao lâu?)
  • 次はいつ病院に来たらいいですか? (Lần tái khám tiếp theo của tôi là khi nào?)
  • 予約をかえたいです。 (Tôi muốn thay đổi lịch đặt khám)
  • 予約をキャンセルしたいです。 (Tôi muốn hủy lịch đặt khám)
  • 検査/診察は_月_日にしてください。 (Hãy khám/kiểm tra cho tôi vào ngày __ tháng __)
  • 治るまでどのくらいの時間がかかりますか? (Mất khoảng bao lâu cho đến khi khỏi bệnh?)
  • 治るまでにいくらかかりますか? (Chi phí khám chữa bệnh khoảng bao nhiêu?)

Đặt lịch khám bệnh ở Nhật qua điện thoại

Tại quầy tiếp tân

Khi đến quầy tiếp tân, nhân viên sẽ kiểm tra thẻ bảo hiểm y tế và tình trạng thăm khám của bạn tại bệnh viện. Vì vậy, bạn có thể nhận những câu hỏi như:

  • 保険証(ほけんしょう)をもっていますか? (Bạn có thẻ bảo hiểm không?)
  • 今までこの病院にきたことはありますか? (Bạn đã từng đến khám ở bệnh viện này chưa?)

Dưới đây là một số mẫu câu trả lời:

  • この病院は初めてです。 (Đây là lần đầu tiên tôi đến bệnh viện này)
  • 再診です。 (Tôi tái khám)
  • 海外旅行保険 (Bảo hiểm du lịch nước ngoài)
  • 日本の公的保険 (Bảo hiểm công Nhật Bản)
  • 保険に入っていません。 (Tôi không có bảo hiểm)
  • 保険証を忘れました。 (Tôi quên thẻ bảo hiểm)
  • 診察券を忘れました。 (Tôi quên thẻ khám bệnh)
  • 女の先生はいますか? (Có bác sĩ nữ không?)
  • 男の先生はいますか? (Có bác sĩ nam không?)

Những người mới đến khám lần đầu phải điền vào mẫu đơn đăng ký khám bệnh.

Ngoài ra, trường hợp khám bệnh lần đầu ở bệnh viện có 200 giường trở lên mà không có giấy giới thiệu từ các cơ sở y tế khác, người bệnh cần đóng phí khám chữa bệnh lần đầu và (có thể có) khoản phí chọn bệnh viện khám chữa.

Số tiền cụ thể khác nhau tùy quy định của mỗi bệnh viện. 

Tại phòng chờ

Tại khoa khám bệnh, bạn sẽ được hỏi chi tiết về triệu chứng (病気の症状), tiền sử bệnh (病歴),… Nếu không giỏi viết tiếng Nhật, hãy điền vào bảng câu hỏi đa ngôn ngữ và mang theo đến bệnh viện.

Dưới đây là những câu hỏi tiếng Nhật thường gặp:

  • どんな時に症状があるか (Khi nào bạn bắt đầu có triệu chứng?)
  • どんな症状が起こるか (Những triệu chứng cụ thể là gì?)
  • いつ頃から、どの程度の頻度か (Kể từ khi nào triệu chứng xảy ra và tần suất bao lâu một lần?)
  • 他院で検査を受けたか (Bạn đã xét nghiệm ở bệnh viện khác chưa?)
  • 現在薬を飲んでいるか (Hiện tại bạn có đang dùng thuốc không?)
  • 他の既往歴があるか (Bạn có tiền sử bệnh nào khác không?)

Tại phòng khám bệnh

Khi khám bệnh, chủ yếu bác sĩ sẽ giải thích kết quả xét nghiệm và phương pháp điều trị. Bạn không cần phải nói gì nhiều.

Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn chào hỏi khi mới gặp bác sĩ hoặc có điều gì không hiểu, hãy tham khảo những mẫu câu sau:

  • こんにちは (Xin chào)
  • おはよう/ ございます (Chào buổi sáng)
  • こんばんは / こんばんは (Chào buổi tối)
  •  おやすみ / なさい (Chúc ngủ ngon)
  • ありがとう / ございます (Cảm ơn)
  • ごめんなさい (Xin lỗi)
  • もう一度言ってください。 (Xin hãy nói lại lần nữa)
  • これはどういう意味ですか? (Cái này nghĩa là gì ạ?)
  • もっとゆっくり話してください。 (Xin hãy nói chậm chút)
  • わかりました。 (Tôi hiểu rồi)
  • わかりません。 (Tôi chưa hiểu)
  • さようなら (Tạm biệt)
  • 日本語を話せます。 ( ­Tôi có thể nói tiếng Nhật)
  • 日本語を話せません。 (Tôi không nói được tiếng Nhật)
  • わたしは_です。 (Tôi là…)

Chất lượng khám bệnh ở Nhật Bản

Tại quầy thanh toán

  • いくらですか? (Chi phí là bao nhiêu?)
  • 保険会社に出す(英語)の診断書を書いてください (Vui lòng viết giấy chứng nhận y tế (bằng tiếng Anh) để nộp cho công ty bảo hiểm)
  • クレジットカードは使えますか? (Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng không?)
  • できます : Có thể
  • できません : Không thể

Mẫu câu hỏi đường

  • _はどこですか? (__Ở đâu?)
  • _へ行きたいです。 (Tôi muốn đi đến__)
  • トイレ (Nhà vệ sinh)
  • 売店 (Cửa hàng)
  • 食堂 (Nhà ăn)
  • 総合案内 (Quầy hướng dẫn chung)
  • 受付 (Tiếp nhận)
  • 診察室 (Phòng khám bệnh)
  • 処置室 (Phòng điều trị)
  • 採血室 (Phòng lấy máu)
  • 検査室 (Phòng kiểm tra, xét nghiệm)
  • 薬局 (Hiệu thuốc)
  • 病棟 (Khu phòng bệnh)

Mẫu câu giao tiếp khi nhập viện

Tại các bệnh viện của Nhật, các bệnh nhân không được thân nhân chăm sóc, sẽ nhận sự hỗ trợ từ y tá, điều dưỡng. Do đó, bạn có thể trao đổi vấn đề ăn uống, sinh hoạt với y tá, điều dưỡng. Tham khảo các mẫu câu sau:

  • 宗教上_は食べることができません。 (Vì lý do tôn giáo, nên tôi không thể ăn__)
  • 豚肉 : Thịt lợn
  • 牛肉 : Thịt bò
  • 鶏肉 : Thịt gà
  • 卵 : Trứng
  • 貝 : Ốc sò
  • 豚が入っていない食品 : Thực phẩm không chứa thịt lợn
  • _がほしいです。 (Tôi muốn__)
  • この料理は食べられません。 (Tôi không thể ăn món này)
  • わたしはムスリムです。 (Tôi là người Hồi Giáo)
  • ハラルフードを使った食事はありますか? (Có bữa ăn với thực phẩm Halal không?)
  • 食事を家からもってきてもいいですか? (Tôi có thể mang đồ ăn từ nhà đến không?)
  • わたしはヴィーガンです。 (Tôi ăn thuần chay)
  • アレルギーがあります。 (Tôi có dị ứng)
  • お祈りをしたいです。 (Tôi muốn cầu nguyện)
  • シャワーに入れますか? (Tôi có thể đi tắm không?)

Những mẫu câu hỏi phổ biến ở phòng cấp cứu:

  • どのくらい入院しますか? (Tôi sẽ nhập viện trong bao lâu?)
  • 病院の外に出られますか? (Tôi có thể ra ngoài bệnh viện không?)
  • 入院はいくらかかりますか? (Chi phí nhập (nằm) viện là bao nhiêu?)
  • 退院できますか? (Tôi có thể xuất viện không?)
  • いつ退院できますか? (Khi nào tôi được xuất viện?)
  • お見舞いの時間はいつですか? (Khi nào là thời gian thăm bệnh?)
  • 国に帰って病気を治したいです。 (Tôi muốn về nước và chữa bệnh)

Lời kết

Đối với những người không giỏi tiếng Nhật, các bạn thường sẽ lúng túng khi đi khám bệnh tại cơ sở y tế mà thường trải qua nhiều bước thủ tục và yêu cầu khả năng giao tiếp nhất định.

Hy vọng với những mẫu câu ở trên, các bạn có thể thăm khám hiệu quả, dù không giỏi tiếng Nhật nhé!


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

user avatar

Takeshi

user avatar

Ai

user avatar

Daisuke

Arrow up Circle gradient