Rate this article:

Thực trạng làm việc trong ngành sản xuất của Tokutei Ginou

2024.12.10

Tính đến tháng 04/2019, ước tính khoảng 30% dân số Nhật Bản trên 60 tuổi, do tỷ lệ sinh giảm và già hóa dân số nghiêm trọng.

Đạo luật kiểm soát nhập cư ra đời nhằm mục đích giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động, và khôi phục sự phát triển cho các ngành công nghiệp.

Đặc biệt, trong ngành sản xuất, người nước ngoài theo diện Tokutei Ginou, có thể trở thành nhân viên toàn thời gian tại các công ty Nhật Bản. Đây là cơ hội cho những người lao động nước ngoài.

Có nhiều cơ hội để tìm việc làm ở Nhật trong ngành sản xuất

Thống kê số lượng người nước ngoài làm việc trong ngành sản xuất

Hiện nay, có khoảng 26,6%, tương đương với khoảng 40.069 người lao động nước ngoài làm việc trong ngành công nghiệp sản xuất (製造業) tại Nhật Bản (tính đến cuối tháng 12/2020).

Đây là tỷ lệ cao nhất trong số các ngành tiếp nhận Tokutei Ginou, và chỉ xếp thứ hai sau ngành chế biến thực phẩm.

Ngoài ra, ngành sản xuất không yêu cầu trình độ tiếng Nhật nâng cao, nên bạn có thể dễ dàng tham gia, ngay cả khi chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc, vì người lao động sẽ được đào tạo bài bản trong quá trình làm việc.

Sản xuất là một trong những lĩnh vực được người nước ngoài ưa thích, vì bạn có thể tiếp thu kiến ​​thức chuyên ngành, tích lũy kinh nghiệm và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

3 lĩnh vực sản xuất chính mà Tokutei Ginou có thể tham gia

Dưới đây là các loại hình kinh doanh và ngành nghề thuộc lĩnh vực sản xuất mà Tokutei Ginou có thể tham gia:

Công nghiệp vật liệu (素形材産業分野)

Công nghiệp vật liệu (素形材産業分野) là quá trình đúc và gia công nhựa cho các loại vật liệu (ví dụ: kim loại), và lắp ráp chúng. 

Các ngành sau đây thuộc danh mục này:

  • Công nghiệp sản xuất khuôn mẫu (鋳型製造業), bao gồm cả lõi;
  • Sản xuất vật liệu sắt (鉄素形材製造業);
  • Sản xuất vật liệu kim loại màu (非鉄金属素形材製造業);
  • Sản xuất công cụ lao động (作業工具製造業);
  • Sản xuất phụ kiện cho đường ống (配管工事用附属品製造業), ngoại trừ van và vòi;
  • Sản xuất sản phẩm vật liệu kim loại (金属素形材製品製造業);
  • Xử lý nhiệt kim loại (金属熱処理業);
  • Sản xuất lò công nghiệp (工業窯炉製造業);
  • Sản xuất van và phụ kiện liên quan (弁・同附属品製造業);
  • Sản xuất thiết bị đúc khuôn (鋳造装置製造業);
  • Sản xuất khuôn mẫu, linh kiện và phụ kiện kim loại (金属用金型・同部分品・附属品製造業);
  • Sản xuất khuôn mẫu, phụ kiện phi kim loại (非金属用金型・同部分品・附属品製造業);
  • Sản xuất máy móc, thiết bị điện công nghiệp (その他の産業用電気機械器具製造業), bao gồm cả ô tô, tàu thủy;
  • Sản xuất mô hình công nghiệp (工業用模型製造業), như tàu, xe,…

Công việc của người lao động nước ngoài trong lĩnh vực công nghiệp vật liệu:

  • Đúc (đúc gang, kim loại màu)
  • Rèn (khuôn búa, khuôn ép)
  • Đúc khuôn (khuôn buồng nóng, khuôn buồng lạnh)
  • Gia công cơ khí (tiện, phay,…)
  • Gia công ép kim loại 
  • Đồ sắt
  • Gia công kim loại tấm tại nhà máy
  • Mạ (mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng)
  • Mạ Anode/Công nghệ Anodized nhôm
  • Hoàn thiện (đồ gá và dụng cụ, hoàn thiện khuôn, hoàn thiện lắp ráp máy)
  • Kiểm tra cơ khí 
  • Bảo trì cơ khí
  • Sơn
  • Hàn

Công việc hàn của Tokutei Gino ngành sản xuất

Sản xuất máy móc công nghiệp (産業機械製造業)

Máy móc công nghiệp là các loại máy móc dùng trong xây dựng, nông nghiệp,…

Các ngành sản xuất máy móc công nghiệp bao gồm:

  • Cơ khí sản xuất dao kéo (機械刃物製造業)
  • Sản xuất bu lông, đai ốc, đinh tán, vít,… (ボルト・ナット・リベット・小ねじ・木ねじ等製造業)
  • Sản xuất máy móc và thiết bị đa năng (はん用機械器具製造業), không tính đến các lĩnh vực mục tiêu trong sản xuất thiết bị chữa cháy, công nghiệp vật liệu đúc
  • Sản xuất máy móc, thiết bị sản xuất (生産用機械器具製造業), không bao gồm các ngành mục tiêu thuộc lĩnh vực công nghiệp vật liệu
  • Sản xuất máy móc và thiết bị thương mại (業務用機械器具製造業)
  • Sản xuất thiết bị văn phòng (事務用機械器具製造業)
  • Sản xuất thiết bị dịch vụ/giải trí (サービス用・娯楽用機械器具製造業)
  • Dụng cụ cân, đo lường, phân tích, máy kiểm tra (計量器・測定器・分析機器・試験機)
  • Dụng cụ khảo sát, sản xuất dụng cụ vật lý và hóa học (測量機械器具・理化学機械器具製造業)
  • Sản xuất thiết bị quang học/thấu kính (光学機械器具・レンズ製造業)

Đối với ngành sản xuất máy móc công nghiệp, người nước ngoài sẽ đảm nhiệm công việc:

  • Đúc
  • Rèn
  • Gia công
  • Dập kim loại
  • Đồ sắt
  • Gia công kim loại tấm tại nhà máy
  • Mạ
  • Hoàn thiện
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm cơ khí
  • Bảo trì máy móc
  • Lắp ráp thiết bị điện tử
  • Lắp ráp thiết bị điện
  • Sản xuất bảng mạch in
  • Đúc ép nhựa
  • Sơn
  • Hàn
  • Bao bì công nghiệp

Điện – điện tử (電気・電子情報関連産業)

Đây là nhóm các ngành sản xuất thiết bị điện và linh kiện điện tử, bao gồm:

  • Sản xuất linh kiện điện tử/thiết bị/mạch điện tử (電子部品・デバイス・電子回路製造業)
  • Sản xuất máy móc, thiết bị điện (電気機械器具製造業), ngoại trừ các lĩnh vực mục tiêu thuộc ngành sản xuất linh kiện điện, động cơ đốt trong và vật liệu đúc
  • Sản xuất thiết bị thông tin và truyền thông (情報通信機械器具製造業)

Nhiệm vụ của người nước ngoài khi làm việc trong các lĩnh vực này là:

  • Gia công 
  • Bảo trì máy móc 
  • Sơn
  • Dập kim loại 
  • Lắp ráp thiết bị điện tử 
  • Hàn
  • Gia công kim loại tấm tại nhà máy 
  • Lắp ráp thiết bị điện 
  • Bao bì công nghiệp
  • Mạ 
  • Sản xuất bảng mạch in
  • Hoàn thiện 
  • Đúc nhựa

Tokutei Gino làm việc trong ngành điện – điện tử ở Nhật

Điều kiện để trở thành Tokutei Ginou ngành sản xuất

Nhìn chung, bạn cần vượt qua hai kỳ thi sau:

Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật (日本語能力試験)

Trình độ tiếng Nhật là yếu tố cần thiết, giúp người nước ngoài dễ dàng thích nghi trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Để đáp ứng đủ điều kiện xin visa Tokutei Ginou, ứng viên phải vượt qua kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật (日本語能力試験) và đạt trình độ N4 trở lên, hoặc kỳ thi JFT-Basic và đạt trình độ A2 trở lên, cũng như chứng minh được khả năng giao tiếp trôi chảy.

Kỳ thi đánh giá kỹ năng cụ thể (特定技能評価試験)

Người nước ngoài có mong muốn xin visa Tokutei Ginou và làm việc tại Nhật Bản, cần vượt qua kỳ thi lấy chứng chỉ Tokutei trong ngành mà mình lựa chọn làm việc.

Tuy nhiên, nếu bạn có giấy chứng nhận hoàn thành khóa đào tạo thực tập sinh kỹ thuật, bạn sẽ được miễn tham gia kỳ thi đánh giá này.

Lời kết

Đối với các công ty sản xuất, việc thuê Tokutei Ginou sẽ giúp bù đắp sự thiếu hụt lao động, và mở rộng hoạt động kinh doanh. Đồng thời, nhu cầu tuyển dụng cao cho phép người nước ngoài nắm bắt nhiều cơ hội việc làm ở Nhật.

3 lĩnh vực sản xuất chính mà Tokutei có thể tham gia là công nghiệp vật liệu (素形材産業分野), sản xuất máy móc công nghiệp (産業機械製造業), và điện – điện tử (電気・電子情報関連産業).

Hy vọng với những thông tin do Mintoku Work cung cấp ở trên, các bạn có thể tham khảo, để lựa chọn ngành nghề phù hợp nhé!


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

user avatar

Takeshi

user avatar

Ai

user avatar

Daisuke

Arrow up Circle gradient