Rate this article:
2024.11.24
Tiền lương luôn là vấn đề được ưu tiên hàng đầu khi tìm việc ở Nhật Bản. Do đó, người nước ngoài cần tìm hiểu kỹ về thị trường lao động, đồng thời, đối chiếu mức lương giữa các ngành và các công ty khác nhau.
Vậy tiền lương trung bình của Tokutei Ginou ở Nhật là bao nhiêu? Cùng Mintoku Work tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Mức lương trung bình của diện Tokutei Ginou là bao nhiêu?
Theo khảo sát cơ cấu tiền lương cơ bản của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi, mức lương trung bình của diện Tokutei Ginou vào năm 2021 là khoảng 194.900 Yên.
Trong khi đó, mức lương trung bình của tất cả người lao động nước ngoài ở Nhật là 228.100 Yên. Có thể thấy, diện Tokutei Ginou vẫn đang nhận mức lương thấp hơn mặt bằng chung.
Tuy nhiên, số liệu này chưa bao gồm các lĩnh vực chuyên môn và kỹ thuật của người lao động có kỹ năng cụ thể (với mức lương trung bình khoảng 326.500 Yên, mà cao hơn hẳn mức lương trung bình của người nước ngoài nói chung).
Ngoài ra, mức lương trung bình của diện thực tập sinh kỹ thuật là khoảng 164.100 Yên, thấp hơn của Tokutei Ginou.
Nguyên nhân là do những Tokutei Ginou có trình độ chuyên môn và tiếng Nhật cao hơn. Mặt khác, hệ thống Tokutei được tạo ra nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động nhanh chóng, đã khiến nhu cầu tuyển dụng người nước ngoài tăng cao. Đồng thời, mức lương trả cho các Tokutei Ginou cũng ngày càng tăng.
Trên thực tế, ước tính mức lương của diện Tokutei Ginou đã tăng 11,6% so với năm trước, cho thấy tốc độ tăng cao hơn so với các tư cách lưu trú khác.
Dưới đây là thống kê về tiền lương trung bình của các loại tư cách lưu trú:
Tư cách lưu trú | Tiền lương (Yên) | Tỷ lệ thay đổi so với năm trước | Độ tuổi | Số năm công tác |
Lao động nước ngoài nói chung | 228.100 | 4,6% | 32,7 | 3,4 |
Lĩnh vực kỹ thuật nói chung | 326.500 | 8,0% | 32,9 | 3,3 |
Tokutei Ginou | 194.900 | 11,6% | 28,0 | 2,0 |
Thực tập sinh | 164.100 | 1,5% | 26,9 | 2,0 |
Những tư cách khác | 189.600 | -7,6% | 30,2 | 3,0 |
Cơ sở xác định mức lương của Tokutei Ginou
Mức lương của người lao động nước ngoài thuộc diện Tokutei Ginou, phải được xác định dựa trên Đạo luật tiêu chuẩn lao động (労働基準法), và Hướng dẫn tiếp nhận Tokutei Ginou (特定技能の運用要領).
Dưới đây là các phương pháp và tiêu chuẩn để xác định mức lương:
Đạo luật tiêu chuẩn lao động (労働基準法)
Đạo luật tiêu chuẩn lao động quy định các công ty không được phân biệt đối xử về tiền lương, giờ làm việc hoặc điều kiện làm việc dựa trên quốc tịch của người lao động nước ngoài. Vì vậy, cần đặc biệt cẩn thận khi xác định mức lương.
Nếu công ty có quy định về hệ thống lương, nhân viên người Nhật và người nước ngoài sẽ được áp dụng những quy định giống nhau. Mức lương của cả hai đối tượng có thể xác định theo cùng một phương pháp.
Nếu công ty không có quy định về hệ thống lương, mức lương của Tokutei Ginou sẽ được áp dụng ngang bằng hoặc cao hơn mức lương của người lao động Nhật Bản, khi đảm nhiệm cùng nội dung, vị trí, trách nhiệm công việc.
Hướng dẫn tiếp nhận Tokutei Ginou (特定技能運用要領)
Tài liệu hướng dẫn tiếp nhận Tokutei Ginou được biên soạn dựa trên Đạo luật kiểm soát nhập cư và công nhận người tị nạn (出入国管理及び難民認定法), có quy định rằng mức lương của người lao động nước ngoài với tay nghề cụ thể (Tokutei Ginou), phải bằng hoặc cao hơn mức lương của nhân viên người Nhật Bản khi đảm nhiệm cùng chức vụ tương đương.
Công ty Nhật cần lưu ý gì khi trả lương cho Tokutei Ginou?
Không được thấp hơn mức lương tối thiểu
Mức lương phải được ấn định ngang bằng hoặc cao hơn mức lương tối thiểu do Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động (労働基準法) quy định.
Có hai loại mức lương tối thiểu: mức lương tối thiểu theo vùng (地域別最低賃金) và mức lương tối thiểu cụ thể được quy định (特定最低賃金).
Nếu công ty trả mức lương thấp hơn mức lương tối thiểu theo khu vực, thì sẽ bị phạt lên tới 500.000 Yên. Và nếu công ty trả mức lương dưới mức lương tối thiểu của một ngành cụ thể, thì sẽ bị phạt lên tới 300.000 Yên.
Lương làm thêm giờ, ngày lễ và ban đêm
Khi làm việc ngoài giờ hành chính, vào ngày lễ, hoặc ca đêm, bạn sẽ được áp dụng mức tiền lương tăng thêm như sau:
- Làm thêm giờ: tăng 25% so với mức lương cơ bản.
- Làm việc vào ngày lễ: tăng 35% so với mức lương cơ bản.
- Làm việc ca đêm (22h – 5h): tăng 25% so với mức lương cơ bản.
Tokutei Ginou cũng cần được trả thêm lương, giống như người lao động Nhật Bản.
Các khoản phụ cấp, thưởng
Hệ thống phụ cấp hoặc tiền thưởng được thiết lập cho Tokutei Ginou cũng tương đương như người lao động Nhật Bản.
Nếu công ty đã ký kết hợp đồng với Tokutei Ginou (và trên đó, có nêu rõ các khoản phụ cấp, thưởng), thì công ty có nghĩa vụ tuân thủ đúng cam kết.
Tuy nhiên, nếu công ty không có các chế độ phụ cấp, thưởng cho người lao động Nhật Bản, thì công ty cũng không có nghĩa vụ thanh toán cho Tokutei Ginou.
Các khoản khấu trừ từ tiền lương
Trên thực tế, người lao động nước ngoài cũng phải chịu các khoản khấu trừ tương tự như người Nhật Bản. Các khoản khấu trừ lương có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và điều kiện, nhưng nhìn chung bao gồm các hạng mục sau:
- Thuế (như thuế cư trú, thuế thu nhập,…).
- Các loại bảo hiểm khác nhau (như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm lao động, bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng,…).
- Chi phí ăn uống, nhà ở, tiện ích.
- Khác.
Nhìn chung, các khoản khấu trừ lương thường khá xa lạ với người nước ngoài, vì được xác định dựa trên luật pháp Nhật Bản. Do đó, công ty có trách nhiệm phải giải thích cụ thể bằng tiếng mẹ đẻ của người nước ngoài, để đảm bảo họ hiểu được đầy đủ và chi tiết các khoản khấu trừ trên phiếu lương.
Kết luận
Mức lương trung bình của Tokutei Ginou được xác định dựa trên Đạo luật tiêu chuẩn lao động (労働基準法), và Hướng dẫn tiếp nhận Tokutei Ginou (特定技能運用要領).
Ngoài ra, tiền lương, thưởng và khấu trừ lương là những vấn đề mà công ty cần giải thích chi tiết với người nước ngoài bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ, để đảm bảo sự minh bạch, tuân thủ đúng.
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Takeshi
Ai
Daisuke