Rate this article:
2024.10.16
Lương cơ bản có ảnh hưởng rất lớn đến số tiền bạn nhận được và mang về nhà mỗi tháng, bởi vì đây là cơ sở để tính tiền trợ cấp làm thêm giờ, Nenkin, tiền thưởng,…
Trong bài viết lần này, Mintoku Work sẽ tổng hợp tất cả những điều bạn cần biết về lương cơ bản ở Nhật. Tìm hiểu ngay nhé!
Lương cơ bản là gì?
Lương cơ bản (基本給) là số tiền cơ sở, được dùng để tính lương cho nhân viên.
Đây là mức tiền lương mà bạn chắc chắn sẽ nhận được trong một khoảng thời gian nhất định, và không bao gồm các khoản phụ cấp khác như trợ cấp làm thêm giờ, trợ cấp đi lại, trợ cấp chức vụ,… đồng thời, chưa được khấu trừ phí bảo hiểm, thuế,…
Cách xác định mức lương cơ bản
Mỗi công ty sẽ áp dụng cách tính lương cơ bản khác nhau. Nhưng nhìn chung, có 3 hình thức chính:
Trả lương theo hiệu suất (仕事給式)
Trả lương theo hiệu suất (仕事給式) là hình thức xác định mức lương cơ bản dựa trên nội dung công việc, khả năng thực hiện công việc, kết quả, hiệu suất, thành tích,…
Các yếu tố như độ tuổi, kinh nghiệm, trình độ học vấn,… không ảnh hưởng đến mức lương cơ bản. Trước đây, hệ thống trả lương này chỉ phổ biến ở châu Âu, Mỹ, nhưng ngày nay, nhiều công ty Nhật cũng đang áp dụng hệ thống trả lương theo hiệu suất.
Trả lương cá nhân (属人給式)
Hệ thống trả lương cá nhân (属人給式) là hình thức thiết kế mức lương cơ bản, dựa trên đặc điểm của từng người lao động như độ tuổi, số năm kinh nghiệm, trình độ học vấn,…
Điều này trái ngược với hệ thống trả lương theo hiệu suất, bởi vì kết quả, thành tích, hay khả năng thực hiện nhiệm vụ không ảnh hưởng đến số tiền lương cơ bản.
Ưu điểm của hình thức tính lương này là mức lương cơ bản của bạn sẽ tự động tăng, khi độ tuổi và số năm kinh nghiệm của bạn càng lớn. Nhưng nhược điểm là không phù hợp với những người mong muốn được tăng lương theo năng lực.
Trả lương toàn diện (総合給式)
Phương pháp trả lương toàn diện (総合給式) cũng rất phổ biến và được nhiều công ty Nhật áp dụng. Đây là hình thức tính lương kết hợp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương cơ bản bao gồm cả trình độ học vấn, độ tuổi, số năm kinh nghiệm, cũng như trình độ chuyên môn, năng lực làm việc thực sự của ứng viên.
Phân biệt giữa lương về tay và tổng thu nhập
Tổng thu nhập (lương gross)
Tổng thu nhập (額面給与) là tổng tiền lương cơ bản và các khoản phụ cấp khác nhau.
Công thức tính:
Tổng thu nhập (lương gross) = Lương cơ bản + Các khoản phụ cấp (như trợ cấp làm thêm giờ, trợ cấp làm việc ngày lễ, trợ cấp đi lại, trợ cấp nhà ở,…).
Thông thường, mức lương hiển thị trên tin tuyển dụng là tổng thu nhập (hay lương gross).
Tiền lương về tay
Tiền lương về tay (手取り給与) là số tiền sau khi khấu trừ các loại thuế, phí bảo hiểm,… từ tổng thu nhập của bạn.
Công thức tính:
Tiền lương về tay = Tổng thu nhập − Các khoản khấu trừ (như phí bảo hiểm y tế, phí bảo hiểm việc làm, phí Nenkin phúc lợi, thuế thu nhập, thuế cư trú,…).
Nhìn chung, tiền lương về tay sẽ tương đương khoảng 75 – 85% tổng thu nhập.
Phân biệt giữa tiền lương tiêu chuẩn và dưới tiêu chuẩn
Tiền lương tiêu chuẩn (基準内賃金)
Lương tiêu chuẩn (基準内賃金), hay lương cố định mà công ty trả cho người lao động hàng tháng, là tổng của tiền lương cơ bản và các khoản phụ cấp không thay đổi.
Nếu làm việc đúng số giờ quy định, thì bạn chắc chắn sẽ nhận được mức lương ổn định hàng tháng. Các khoản phụ cấp không thay đổi bao gồm lương theo hiệu suất, phụ cấp chức vụ,…
Tuy nhiên, cần lưu ý mức lương tiêu chuẩn không được pháp luật quy định, nhưng một số công ty có thể sử dụng mức lương tiêu chuẩn làm số tiền cơ sở để tính phụ cấp, thay vì sử dụng lương cơ bản.
Tiền lương dưới tiêu chuẩn (基準外賃金)
Tiền lương dưới tiêu chuẩn (基準外賃金) là các khoản phụ cấp không cố định, thay đổi tùy theo nội dung công việc mỗi tháng.
Đó là trợ cấp làm thêm giờ, trợ cấp làm việc trong ngày lễ, trợ cấp làm việc ban đêm,… Ngoài ra, các khoản trợ cấp nhà ở, trợ cấp gia đình… mà được chi trả dựa trên điều kiện sống của người lao động, cũng được coi là mức lương dưới tiêu chuẩn.
Nếu công ty quy định mức lương tiêu chuẩn là số tiền cơ sở để tính phần lương tăng thêm, thì các khoản phụ cấp khác sẽ được coi là tiền lương dưới tiêu chuẩn.
Thông thường, tiền lương tiêu chuẩn và tiền lương dưới tiêu chuẩn, sẽ được nêu rõ trong các quy định của công ty. Vì vậy, bạn nên kiểm tra kỹ.
Điều gì xảy ra nếu lương cơ bản thấp?
Lương làm thêm giờ thấp
Về nguyên tắc, nếu bạn làm việc quá 8 giờ mỗi ngày, hoặc 40 giờ mỗi tuần, bạn sẽ được tính lương làm thêm giờ. Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động quy định cơ sở để trả lương làm thêm giờ là tiền lương cơ bản.
Ví dụ:
Nếu mức lương cơ bản là 200.000 Yên, số ngày làm việc mỗi tháng là 20 ngày, số giờ làm việc mỗi ngày là 8 giờ, thì:
- Mức lương theo giờ sẽ là 200.000 Yên ÷ (20 ngày × 8 giờ) = 1.250 Yên.
- Nếu bạn tăng ca, tiền lương theo giờ sẽ tăng thêm 25%, tức là 25% × 1.250 Yên + 1.250 Yên = 1.563 Yên/giờ.
Bây giờ, nếu lương cơ bản là 180.000 Yên, thì mức lương theo giờ sẽ là 1.125 Yên, và lương tăng ca là 1.406 Yên/giờ.
Vậy mức chênh lệch là 157 Yên. Dù không tạo ra sự khác biệt lớn trong một giờ, nhưng sẽ là số tiền lớn trong một tháng hay một năm.
Tiền thưởng thấp
Nhiều công ty ở Nhật áp dụng chính sách thưởng bằng “x tháng tiền lương”. Vì vậy, nếu lương cơ bản của bạn thấp, thì tiền thưởng nhận được cũng thấp.
Ví dụ: Ở một công ty, tiền thưởng tương đương với ba tháng lương cơ bản. Trong trường hợp này, những người có mức lương cơ bản là 200.000 Yên, sẽ nhận được tiền thưởng là 600.000 Yên, và những người có mức lương cơ bản là 180.000 Yên, sẽ nhận được tiền thưởng là 540.000 Yên. Mức chênh lệch ở đây lên đến 60.000 Yên.
Phụ cấp bị cắt giảm
Khi hình thức làm việc của một nhân viên thay đổi, hoặc chính sách công ty thay đổi, các khoản phụ cấp như phụ cấp nhà ở, trình độ chuyên môn,… có thể bị cắt giảm.
Tuy nhiên, nếu mức lương cơ bản của bạn cao, thì thu nhập của bạn sẽ không bị ảnh hưởng quá nhiều do mất đi phụ cấp.
Kết luận
Nhiều người thường ít chú ý đến mức lương cơ bản, bởi vì số tiền ghi trên bảng lương hoặc số tiền thực tế mang về nhà có thể khác.
Tuy nhiên, lương cơ bản là cơ sở để tính tiền trợ cấp làm thêm giờ, Nenkin, tiền thưởng,…
Vì vậy, trong quá trình chuyển việc, bạn nên kiểm tra kỹ mức lương được ghi trên tin tuyển dụng là lương cơ bản, lương tiêu chuẩn, hay tổng thu nhập ước tính. Từ đó, cân nhắc và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất nhé!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Max
Reny
Mochamad