Rate this article:

Thống kê tiền bonus hè và đông ở Nhật

2024.09.10

Vấn đề tiền thưởng luôn thu hút sự quan tâm của người lao động, vào mỗi mùa hè từ tháng 6 – 7 và mùa đông từ tháng 12.

Nhiều người thường thắc mắc số tiền bonus trung bình ở Nhật là bao nhiêu? Độ tuổi nào hoặc ngành nghề nào sẽ nhận được tiền bonus cao nhất?

Vậy hãy để Mintoku Work giúp bạn giải đáp ngay sau đây nhé!

Tiền thưởng ở Nhật là vấn đề được nhiều người lao động quan tâm

Tiền thưởng hè trung bình năm 2024

Năm 2024, việc thanh toán tiền thưởng hè vẫn đang diễn ra. Theo tin tức mới từ trang Yahoo! JAPAN, số tiền thưởng mùa hè trung bình ở các công ty lớn là hơn 800.000 Yên, và mức trung bình đối với các công ty vừa và nhỏ là khoảng 350.000 Yên.

Mặt khác, kết quả khảo sát (từ 114 công ty) của Viện nghiên cứu quản lý lao động tổng hợp, cho thấy số tiền thưởng trung bình mùa hè năm 2024, sẽ là 846.021 Yên, đối với tất cả các ngành, tăng 4,6% so với cùng kỳ năm ngoái.

Trong đó:

  • Ngành ô tô (自動車) là 997.339 Yên, tăng 4,0%. Đây là số tiền trung bình cao nhất.
  • Ngành thép (鉄鋼) là 967.800 Yên, tăng 0,8%.
  • Ngành giấy/bột giấy (紙・パルプ) tăng 9,4%.
  • Ngành máy móc (機械) tăng 7,2%.
  • Ngành hóa học (化学) giảm 0,5%.
  • Ngành xây dựng (建設) là 903.750 Yên, tăng 6,8%.
  • Ngành điện (電力) là 858.667 Yên, tăng 12,2%.

Theo khảo sát, tiền thưởng hè năm nay chủ yếu được nhân viên gửi tiết kiệm (chiếm 42,4%), và trang trải chi phí sinh hoạt (chiếm 29,5%).

Hiện tại, thực trạng tăng giá ở Nhật vẫn đang diễn ra, khiến người dân lo ngại về cuộc sống trong tương lai. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến quyết định tiết kiệm tài sản, thay vì du lịch nước ngoài hay mua hàng xa xỉ, của nhiều người.

Tiền thưởng hè trung bình năm 2023

Theo khảo sát của tờ báo tài chính lớn – The Nikkei (日本経済新聞), tiền thưởng mùa hè trung bình năm 2023 (tính đến ngày 30/06), ở tất cả các ngành là 894.285 Yên, tăng 2,6% so với năm trước.

Mặc dù, đây là mức cao kỷ lục trong 2 năm liên tiếp, nhưng tốc độ tăng trưởng đã chậm lại.

So sánh giữa ngành sản xuất (製造業) và phi sản xuất (非製造業)

Đối với các ngành sản xuất (製造業), tiền bonus hè trung bình là 917.084 Yên, chỉ tăng 0,82% so với năm trước, nhưng cao hơn mức trung bình của tất cả các ngành. Điều này là do tiền bonus đã tăng rất nhiều vào mùa hè 2022.

Mặt khác, các ngành phi sản xuất (非製造業) như bán lẻ, dịch vụ, xây dựng,… có mức tăng tiền bonus hè đáng kể, lên đến 9,96% so với mùa hè năm trước, như một hình thức bù đắp cho việc thưởng hè rất ít trong đại dịch Covid.

Tiền thưởng ở Nhật cao nhất trong các ngành sản xuất

Những ngành được thưởng hè cao nhất năm 2023

Nếu xét ở khía cạnh số tiền bonus được trả cho nhân viên nhiều nhất, 3 lĩnh vực sau đây đứng đầu bảng xếp hạng:

  • Bất động sản / Nhà ở (不動産・住宅): Tổng số tiền chi trả tính chung toàn ngành là 1.725.720 Yên, tăng 8,93% so với mùa hè năm trước. Độ tuổi trung bình của nhân viên được nhận thưởng là 37,5 tuổi, trẻ hơn các ngành khác nhưng mức thưởng lại cao.
  • Công nghệ thông tin / Phần mềm (情報・ソフト): Tổng số tiền chi trả tính chung toàn ngành là 1.411.753 Yên. Ước tính mức tăng trưởng trung bình của tiền bonus hè là 12,24% mỗi năm.
  • Truyền thông (通信): Tổng số tiền chi trả tính chung toàn ngành là 1.400.657 Yên, giảm 10,93% so với năm trước.

Cả 3 lĩnh vực trên đều thuộc nhóm ngành phi sản xuất. Mặt khác, các ngành sản xuất lại cho thấy sự sụt giảm về mức thưởng hè cho nhân viên.Ví dụ:

  • Dệt may (繊維) giảm 9,41%
  • Dược phẩm (医薬品) cũng giảm 7,27%

Tiền thưởng đông trung bình năm 2023

Tiền thưởng mùa đông trung bình năm 2023 là 865.903 Yên, được xem là mức cao nhất từ trước đến nay, tăng 2,62% so với năm trước. Trong đó, các ngành sản xuất tăng 1,59%, và các ngành phi sản xuất tăng 5,16%. Có thể thấy tác động của dịch Covid đã biến mất.

Nếu xếp hạng theo từng ngành, thứ tự như sau:

  1. Ngành Công nghệ thông tin / Phần mềm (情報・ソフト): Tổng số tiền chi trả là 1.507.963 Yên, tăng 11,6%.
  2. Ngành bất động sản / nhà ở (不動産・住宅): Tổng số tiền chi trả là 1.161.469 Yên, tăng 6,56%.
  3. Ngành máy móc (機械): Tổng số tiền chi trả là 1.062.697 Yên, giảm 2,03%.
  4. Ngành truyền thông (通信): Tổng số tiền chi trả là 1.032.292 Yên.
  5. Ngành đóng tàu (造船): Tổng số tiền chi trả là 1.012.334 Yên.
  6. Ngành Điện (電力): Tổng số tiền chi trả là 1.001.784 Yên.

Mức tiền thưởng ở Nhật có sự chênh lệch giữa các ngành

Tiền thưởng trung bình theo độ tuổi

Nhìn chung, những người càng lớn tuổi và có nhiều năm kinh nghiệm, thì mức thưởng nhận được cũng cao hơn.

Độ tuổi Số tiền thưởng trung bình hàng năm
20 – 24 tuổi 322.700 Yên
25 – 29 tuổi 727.800 Yên
30 – 34 tuổi 940.900 Yên
35 – 39 tuổi 1.098.100 Yên
40 – 44 tuổi 1.314.700 Yên
45 – 49 tuổi 1.580.600 Yên
50 – 54 tuổi 1.715.300 Yên
55 – 59 tuổi 1.639.700 Yên
60 – 64 tuổi 1.001.300 Yên
65 – 69 tuổi  668.900 Yên
Từ 70 tuổi 644.200 Yên

 

Lời kết

Nhìn chung, mức tiền thưởng mà các công ty trả cho nhân viên đang tăng trưởng trong những năm gần đây. Tuy vậy, tiền lương, thưởng tăng vẫn không theo kịp tốc độ tăng của giá cả.

Vì vậy, người dân có xu hướng tiết kiệm, hoặc dùng tiền để đầu tư, thay vì chi trả cho việc du lịch, mua sắm.


この記事をシェアする


仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。

日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。

Arrow up Circle gradient