Rate this article:
2024.01.09
Visa (thị thực) là giấy tờ pháp lý cho phép một người nhập cảnh vào Nhật Bản. Mặt khác, tư cách lưu trú là điều kiện để cư trú hợp pháp và tham gia vào một số hoạt động nhất định (theo Đạo luật kiểm soát nhập cư).
Có đến 29 loại tư cách lưu trú tại Nhật Bản. Tuy nhiên, không phải tư cách lưu trú nào cũng cho phép bạn làm việc. Do đó, hãy tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xin visa nhé!
Tư cách lưu trú cho phép làm việc không giới hạn
Những đối tượng sau được phép sinh sống tại Nhật trọn đời, mà không bị giới hạn về thời gian lưu trú hay ngành nghề làm việc.
- Người có tư cách vĩnh trú (永住者);
- Vợ/chồng của người vĩnh trú;
- Cư dân Nhật Bản (hoặc đã nhập quốc tịch Nhật Bản);
- Vợ/chồng của người có quốc tịch Nhật Bản.
Lưu ý: Nếu sở hữu tư cách vĩnh trú, bạn vẫn là người nước ngoài, và phải xin giấy phép tái nhập cảnh khi ra nước ngoài (để không bị mất tư cách vĩnh trú). Nhưng nếu bạn đã nhập cảnh Nhật Bản, thì bạn sẽ chính thức trở thành người Nhật và được hưởng các đặc quyền như người Nhật bản xứ.
Tư cách lưu trú cho phép làm việc trong phạm vi ngành nghề nhất định
Có 19 thị thực được gọi chung là visa làm việc (就労ビザ), cho phép bạn hoạt động trong phạm vi ngành nghề nhất định tại Nhật. Cụ thể bao gồm:
Kỹ thuật – Tri thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế
Tên tiếng Nhật là: “技術・人文知識・国際業務”
Tư cách lưu trú này dành cho các kỹ sư, kỹ thuật viên hoặc nhân viên văn phòng. Thời gian lưu trú là 5 năm, 3 năm, 1 năm hoặc 6 tháng.
Điều kiện xin visa này là:
- Tốt nghiệp cao đẳng trở lên
- Có trên 3 năm kinh nghiệm làm việc
- Chỉ cho phép đảm nhiệm những công việc đúng chuyên ngành học
Kỹ năng đặc định
Tên tiếng Nhật là “特定技能”
Có hai loại tư cách lưu trú dành cho lao động có kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) là:
- Tokutei Ginou 1 (thời gian lưu trú tối đa 5 năm): dành cho lao động nước ngoài có kiến thức, kinh nghiệm trong 14 ngành công nghiệp cụ thể.
- Tokutei Ginou 2 (thời gian lưu trú không giới hạn): dành cho lao động nước ngoài “lành nghề”, có thể đảm nhận việc giám sát/lãnh đạo nhóm công nhân, trong 11 ngành cụ thể.
Thực tập sinh kỹ thuật
Tên tiếng Nhật là: “技能実習”
Đây là chương trình đóng góp quốc tế của Nhật Bản, thông qua việc đào tạo và chuyển giao công nghệ cho người lao động nước ngoài trong thời gian nhất định.
Với tư cách lưu trú thực tập sinh, bạn được phép ở lại Nhật tối đa 5 năm, và phải chuyển tiếp qua từng giai đoạn. Sau khi kết thúc năm đầu tiên (chương trình thực tập sinh số 1), bạn cần thi kiểm tra tay nghề để chuyển sang chương trình thực tập sinh số 2. Và khi kết thúc năm thứ 3, bạn cần đỗ kỳ thi kiểm tra kỹ năng cấp độ 3 để gia hạn thêm 2 năm ở lại Nhật.
Điều dưỡng (Kaigo)
Tên tiếng Nhật là: “介護”
Chương trình này dành cho những người đã tốt nghiệp cao đẳng (đại học) ngành điều dưỡng, điều dưỡng đa khoa và được cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh theo quy định.
Nhân viên thuyên chuyển nội bộ
Tên tiếng Nhật là: “企業内転勤”
Đây là tư cách lưu trú dành cho những nhân viên (văn phòng) người nước ngoài được công ty điều sang Nhật công tác trong thời gian nhất định, với điều kiện công ty có trụ sở chính hoặc chi nhánh tại Nhật Bản. Thời gian lưu trú có thể là 5 năm, 3 năm, 1 năm hoặc 3 tháng.
Các tư cách lưu trú khác
Ngoài các loại tư cách lưu trú phổ biến kể trên, vẫn còn các tư cách lưu trú khác cho phép làm việc giới hạn trong phạm vi ngành nghề tại Nhật, bao gồm:
- Quản trị kinh doanh (経営・管理)
- Lao động lành nghề (技能)
- Hoạt động trong lĩnh vực giải trí (興行)
- Nhân lực chất lượng cao số 1 và 2 (高度専門職1号・2号)
- Nghiên cứu (研究)
- Pháp lý/kế toán (法律・会計業務)
- Giáo sư/giảng viên đại học (教授)
- Báo chí (報道)
- Tôn giáo (宗教)
- Nghệ thuật (芸術)
- Giáo dục (教育), dành cho giáo viên ngoại ngữ hoặc ngữ văn
- Ngoại giao (外交)
Tư cách lưu trú cho phép làm việc (giới hạn thời gian và ngành nghề)
Về nguyên tắc, những tư cách lưu trú dưới đây có thể nộp đơn xin tham gia vào các hoạt động khác (ví dụ: làm thêm) ngoài những hoạt động được phép theo tư cách lưu trú.
- Hoạt động văn hóa (文化活動) là việc nghiên cứu học thuật, văn hóa, nghệ thuật của Nhật Bản mà không tạo ra thu nhập hoặc tiếp thu kiến thức dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia. Thời gian lưu trú: 3 năm, 1 năm, 6 tháng, 3 tháng.
- Du học sinh (留学) tại các trường đại học, cao đẳng, trung học,… của Nhật Bản. Thời gian lưu trú tùy thuộc vào chương trình học.
- Người phụ thuộc gia đình (家族滞在) chẳng hạn như vợ/chồng hoặc con ruột (con nuôi) phụ thuộc về tài chính của người lao động nước ngoài.
Lưu ý: Tư cách lưu trú du học sinh và người phụ thuộc gia đình có thể làm thêm tối đa 28 giờ/tuần.
Tuy nhiên, những người có tư cách lưu trú “hoạt động văn hóa” chỉ được cấp phép tham gia vào các hoạt động khác nếu công việc đó cũng có liên quan đến “hoạt động văn hóa”. Ví dụ: Hỗ trợ sắp xếp, kiểm tra tài liệu tại trường đại học. Và bạn sẽ bị giới hạn về giờ làm việc tùy theo từng hoạt động.
Kết luận
Do có nhiều tư cách lưu trú cho phép làm việc tại Nhật Bản, nên các nhà tuyển dụng sẽ luôn kiểm tra thẻ cư trú trước khi thuê người nước ngoài. Điều này nhằm đảm bảo họ không thuê phải những người làm việc bất hợp pháp, dẫn đến bị phạt tiền/tù.
Tham khảo ngay những bài viết hữu ích khác về cuộc sống Nhật Bản tại Minna No Tokugi nhé!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Max
Reny
Mochamad