Rate this article:
2025.05.27
Khi nhìn vào bảng lương, nhiều người thường thắc mắc tại sao phí bảo hiểm xã hội lại nhiều như thế, và phí bảo hiểm xã hội bao gồm những khoản nào.
Trong bài viết lần này, Mintoku Work sẽ hướng dẫn các bạn cách tính chi tiết (kèm ví dụ) và giải thích những thời điểm thay đổi mức đóng bảo hiểm xã hội.
Tính mức đóng bảo hiểm xã hội ở Nhật như thế nào?
Bảo hiểm xã hội là gì?
Bảo hiểm xã hội là hệ thống bảo hiểm công, nhằm bảo vệ cuộc sống của người dân trước những rủi ro như bệnh tật, tử vong, tai nạn lao động, thất nghiệp,…
Công chức và nhân viên của các công ty cần đóng 5 loại phí bảo hiểm xã hội, gồm:
Loại bảo hiểm | Công dụng |
Bảo hiểm y tế (健康保険) | Chi trả các chi phí y tế và cung cấp nhiều quyền lợi khi bạn phải nghỉ việc trong một thời gian do thương tích, bệnh tật, sinh con,… |
Bảo hiểm Kaigo (介護保険) | Cho phép người có nhu cầu chăm sóc điều dưỡng, sử dụng dịch vụ với 10% chi phí.
Những người trên 40 tuổi phải đăng ký bảo hiểm chăm sóc dài hạn và đóng phí bảo hiểm. |
Bảo hiểm hưu trí phúc lợi (厚生年金保険) | Chi trả tiền trợ cấp trong trường hợp: nhân viên trên 65 tuổi về hưu, bị khuyết tật do thương tích/bệnh tật, hoặc nhân viên đột ngột tử vong (tiền trợ cấp trả cho người thân còn sống của nhân viên). |
Bảo hiểm việc làm (雇用保険) | Chi trả tiền trợ cấp thất nghiệp nếu người lao động không may bị mất việc, nhằm giúp họ đảm bảo cuộc sống trong quá trình tìm việc mới. |
Bảo hiểm tai nạn lao động (労災保険) | Bồi thường chi phí y tế điều trị bệnh, thương tích do tai nạn khi làm việc hoặc trên đường đi làm, trợ cấp trong thời gian nghỉ việc để điều trị. |
Trong đó, phí bảo hiểm tai nạn lao động do công ty đóng toàn bộ. Các loại phí bảo hiểm khác do người lao động và công ty đóng, mỗi bên một nửa.
Bảo hiểm xã hội Nhật Bản có quyền lợi gì?
Nhiều bạn thường thắc mắc mỗi tháng trên bảng lương đều trừ 3 – 4 man tiền bảo hiểm xã hội nhưng chưa biết lợi ích mang lại là gì. Dưới đây là những lợi ích cơ bản bạn nhận được từ bảo hiểm xã hội:
- Chỉ cần trả một phần chi phí khám chữa bệnh (khoảng 30%) tại các bệnh viện của Nhật.
- Trợ cấp nghỉ thai sản, sinh con, nghỉ làm do bị bệnh.
- Đền bù trong trường hợp không may bạn bị tử vong.
- Mua các dụng cụ hỗ trợ điều trị y tế.
- Trợ cấp thất nghiệp
Cách tính mức đóng bảo hiểm xã hội
Việc tính phí bảo hiểm xã hội cần dựa trên mức lương tiêu chuẩn hàng tháng (標準報酬月額). Có 50 cấp bậc mức lương tiêu chuẩn hàng tháng, thấp nhất là 58.000 Yên và cao nhất là 1.390.000 Yên.
Mức lương tiêu chuẩn hàng tháng là phân loại các khoản tiền thu nhập kiếm được từ công việc. Trong đó:
Thu nhập = lương cơ bản + các khoản phụ cấp khác (như trợ cấp nhà ở, đi lại, làm thêm giờ, tiền thưởng được trả từ 4 lần trở lên trong một năm,…).
Khi nhìn vào bảng lương, bạn cũng sẽ thấy được mức thu nhập của mình. Hãy đối chiếu mức thu nhập với thông tin trong bảng sau để xác định mức lương tiêu chuẩn.
Nguồn: Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản
Chú thích thuật ngữ:
- 健康保険の等級: Cấp độ đóng bảo hiểm y tế
- 厚生年金の等級: Cấp độ đóng Nenkin phúc lợi
- 標準報酬月額: Mức lương tiêu chuẩn hàng tháng (Yên)
- 報酬月額: Thu nhập (Yên)
Theo như bảng trên, phí bảo hiểm y tế được chia từ cấp 1 đến cấp 50, và phí bảo hiểm hưu trí phúc lợi được chia từ cấp 1 đến cấp 31. Tùy từng cấp, số tiền đóng bảo hiểm sẽ khác nhau.
Ví dụ: Thu nhập từ 230.000 – 250.000 Yên, mức lương tiêu chuẩn sẽ là 240.000 Yên. Việc đóng phí bảo hiểm y tế ở cấp độ 19 và phí bảo hiểm hưu trí phúc lợi ở cấp độ 16.
Công thức tính phí bảo hiểm y tế
Phí bảo hiểm y tế = Mức lương tiêu chuẩn hàng tháng x Tỷ lệ đóng bảo hiểm y tế x 0,5.
Tùy bên cung cấp bảo hiểm và tỉnh thành, tỷ lệ đóng phí sẽ khác nhau. Ví dụ: với Hiệp hội bảo hiểm y tế Quốc gia (Kyokai Kenpo), mức phí thường rơi vào khoảng 9 – 10%.
Công thức tính phí bảo hiểm hưu trí phúc lợi
Phí bảo hiểm hưu trí phúc lợi = Mức lương tiêu chuẩn hàng tháng x 18,3% x 0,5.
Kể từ tháng 9 năm 2017, tỷ lệ đóng phí bảo hiểm hưu trí phúc lợi đã được giữ ở mức cố định là 18,3% bất kể thu nhập của bạn là bao nhiêu.
Công thức tính phí bảo hiểm chăm sóc dài hạn
Phí bảo hiểm chăm sóc dài hạn = Mức lương tiêu chuẩn hàng tháng x Tỷ lệ phí bảo hiểm chăm sóc dài hạn x 0,5.
Tương tự như bảo hiểm y tế, tỷ lệ đóng phí bảo hiểm chăm sóc dài hạn tùy thuộc vào bên cung cấp bảo hiểm cho công ty (Hiệp hội bảo hiểm y tế công đoàn hay quốc gia).
Trong trường hợp là Hiệp hội bảo hiểm y tế Quốc gia (Kyokai Kenpo), tỷ lệ đóng sẽ là 1,82%.
Đóng bảo hiểm xã hội nhằm đảm bảo cuộc sống khi về già
Công thức tính phí bảo hiểm việc làm
Phí bảo hiểm việc làm = Thu nhập x Tỷ lệ đóng phí bảo hiểm việc làm.
Tỷ lệ đóng phí bảo hiểm việc làm sẽ khác nhau tùy ngành. Đối với năm tài chính 2024, mức đóng phí bảo hiểm việc làm như sau:
Ngành | Tỷ lệ đóng phí của người lao động | Tỷ lệ đóng phí của công ty |
Kinh doanh tổng hợp | 0,6% | 0,95% |
Nông, lâm, thủy sản | 0,7% | 1,05% |
Xây dựng | 0,7% | 1,15% |
Nguồn: Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản
Ví dụ cách tính mức đóng bảo hiểm xã hội
Một nam nhân viên văn phòng độc thân, 30 tuổi, làm việc cho một công ty Công nghệ thông tin ở Tokyo, có mức lương trung bình hàng tháng là 290.000 Yên. Bên cung cấp bảo hiểm cho công ty của anh là Hiệp hội bảo hiểm y tế Quốc gia.
Suy ra: Mức lương tiêu chuẩn hàng tháng là 280.000 Yên.
Do nam nhân viên này dưới 40 tuổi, nên không cần đóng phí bảo hiểm chăm sóc dài hạn.
Vậy:
Phí bảo hiểm y tế = 280.000 Yên x 10% x 0,5 = 14.000 Yên
Phí bảo hiểm hưu trí phúc lợi = 280.000 Yên x 18,3% x 0,5 = 25.620 Yên
Phí bảo hiểm việc làm = 290.000 Yên x 0,6% = 1.740 Yên
⇒ Phí bảo hiểm xã hội = Bảo hiểm y tế + Bảo hiểm hưu trí phúc lợi + Bảo hiểm việc làm
= 14.000 + 25.620 + 1.740 = 41.360 Yên.
Những thời điểm thay đổi mức đóng bảo hiểm xã hội
Trên thực tế, số tiền đóng bảo hiểm xã hội có thể thay đổi khi một số điều kiện khách quan thay đổi. Ví dụ như:
- Chuyển việc: Lúc này, thu nhập của bạn sẽ thay đổi. Do đó, mức lương tiêu chuẩn hàng tháng cũng thay đổi, dẫn đến số tiền đóng bảo hiểm xã hội sẽ khác.
- Mức lương tiêu chuẩn được điều chỉnh: Vào tháng 7 hàng năm, mức lương tiêu chuẩn hàng tháng sẽ được tính lại, dựa trên thu nhập trung bình của bạn từ tháng 4 – 6, và sẽ áp dụng để tính phí bảo hiểm xã hội từ tháng 9 đến tháng 8 năm sau.
- Tăng lương đáng kể: Khi công ty tăng lương cho bạn (cao hơn 2 bậc so với trước đây), tiền lương tiêu chuẩn sẽ được tính lại, và phí đóng bảo hiểm xã hội sẽ thay đổi.
- Trước và sau khi nghỉ thai sản: Khi nghỉ thai sản trong một thời gian, thu nhập của bạn sẽ giảm. Vì vậy, mức lương tiêu chuẩn cũng sẽ khác. Nếu chênh lệch 1 bậc trở lên so với trước khi nghỉ việc, thì mức đóng bảo hiểm xã hội sẽ thay đổi.
Kết luận
Tìm hiểu cách tính phí bảo hiểm xã hội sẽ giúp bạn nắm được quyền lợi và nghĩa vụ của mình tốt hơn.
Hy vọng với những thông tin được cung cấp ở trên, các bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu bảng lương, và biết được những khoản khấu trừ cụ thể mà công ty chính cho bạn.
Đừng quên tìm hiểu thêm những bài viết hữu ích khác trên Mintoku Work nhé!
仕事探しから帰国まで、 専属のコンシェルジュがあなたをサポート。
日本 ネイティブの専属コンシェルジュがあなたを最後までサポートいたします。
Takeshi
Ai
Daisuke